- Từ điển Pháp - Việt
Pyramidon
Xem thêm các từ khác
-
Pyran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) piran Danh từ giống đực ( hóa học) piran -
Pyranne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) piran Danh từ giống đực ( hóa học) piran -
Pyrannose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) piranoza Danh từ giống đực ( hóa học) piranoza -
Pyranographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhật xạ ký Danh từ giống đực Nhật xạ ký -
Pyrargillite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) piracgilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) piracgilit -
Pyrazine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) pirazin Danh từ giống cái ( hóa học) pirazin -
Pyrex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy tinh pirec, thủy tinh chịu lửa Danh từ giống đực Thủy tinh pirec, thủy tinh chịu lửa -
Pyrexie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh sốt 1.2 Phản nghĩa Apyrexie. Danh từ giống cái (y học) bệnh sốt Phản nghĩa... -
Pyridazine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) piriđazin Danh từ giống cái ( hóa học) piriđazin -
Pyridine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) piriđin Danh từ giống cái ( hóa học) piriđin -
Pyridinium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) piriđini Danh từ giống đực ( hóa học) piriđini -
Pyridique
Mục lục 1 Tímh từ 1.1 ( hóa học) xem pyridine Tímh từ ( hóa học) xem pyridine Bases pyridiques bazơ piriđin -
Pyridoxine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; dược học) piriđoxin Danh từ giống cái (sinh vật học; dược học) piriđoxin -
Pyrimidine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) pirimiđin Danh từ giống cái ( hóa học) pirimiđin -
Pyrimidique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) xem pyrimidine Tính từ ( hóa học) xem pyrimidine Bases pyrimidiques bazơ pirimiđin -
Pyrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pirit -
Pyriteuse
Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ pyrite pyrite -
Pyriteux
Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ pyrite pyrite -
Pyroaurite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) piroaurit Danh từ giống cái (khoáng vật học) piroaurit -
Pyrochimie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hóa học cao nhiệt Danh từ giống cái Hóa học cao nhiệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.