Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pyromètre

Danh từ giống đực

(vật lý học) hỏa kế

Xem thêm các từ khác

  • Pyrométrie

    Danh từ giống cái (vật lý học) phép đo nhiệt cao
  • Pyrométrique

    Tímh từ (vật lý học) đo nhiệt cao
  • Pyrone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) piron Danh từ giống cái ( hóa học) piron
  • Pyronium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pironi Danh từ giống đực ( hóa học) pironi
  • Pyrope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) pirop Danh từ giống đực (khoáng vật học) pirop
  • Pyrophanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pirofanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pirofanit
  • Pyrophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chất tự cháy Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) chất tự cháy
  • Pyrophorique

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tự cháy Tímh từ (từ cũ, nghĩa cũ) tự cháy
  • Pyrophosphate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pirophotphat Danh từ giống đực ( hóa học) pirophotphat
  • Pyrophosphoreuse

    Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ Acide pyrophosphoreux ) ( hóa học) axit pirophotphorơ
  • Pyrophosphoreux

    Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ Acide pyrophosphoreux ) ( hóa học) axit pirophotphorơ
  • Pyrophosphorique

    Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ Acide pyrophosphorique ) ( hóa học) axit pirophotphoric
  • Pyrophosphoryle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pirophotphorila Danh từ giống đực ( hóa học) pirophotphorila
  • Pyrophyllite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pirofilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pirofilit
  • Pyrophysalite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pirofizalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pirofizalit
  • Pyrophyte

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (thực vật học) chịu lửa Tímh từ (thực vật học) chịu lửa
  • Pyropissite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) piropixit Danh từ giống cái (khoáng vật học) piropixit
  • Pyros

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) pirot (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) pirot (hợp kim)
  • Pyroscaphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) hoa thuyền Danh từ giống đực (sử học) hoa thuyền
  • Pyroscope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) cái hóa nghiệm Danh từ giống đực (vật lý học) cái hóa nghiệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top