Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pyroxylé

Danh từ giống đực

Có thuốc nổ bông

Xem thêm các từ khác

  • Pâle

    Tính từ: xanh xao; nhợt nhạt, nhạt, (nghĩa bóng) nhạt nhẽo, (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ)...
  • Pâlot

    Tính từ: hơi xanh xao, enfant pâlot, đứa bé hơi xanh xao
  • Pâturon

    cổ chân (ngựa)
  • Pâté

    pa tê, bánh pa tê, vết mực (rơi trên giấy), (ngành in) bát chữ xếp lẫn, bánh cát (cát ẩm dồn thành bánh để chơi của trẻ...
  • Pédonculé

    Tính từ: có cuống
  • Périodique

    Tính từ: theo chu kỳ, tuần hoàn, định kỳ, hay dùng câu nhiều đoạn (văn học), báo ra định...
  • Pétiolé

    Tính từ: (thực vật học) có cuống (lá)
  • Quarté

    sự đánh cuộc bốn con đầu (đua ngựa)
  • Radôme

    vòm che anten rađa
  • Ramé

    Tính từ: (săn bắn) mới nhú gạc (hươu nai), (có) gạc khác men (hươu nai trên huy hiệu), (từ cũ,...
  • Rangé

    Tính từ: nền nếp, bohème irrégulier [[]], un homme rangé, một người nền nếp, bataille rangée, trận...
  • Raté

    Tính từ: (thân mật) hỏng, làm hỏng, thất bại, (thân mật) kẻ thất bại, kẻ bất đắc chí,...
  • Ravagé

    Tính từ: bị tàn phá, biến dạng đi, bị giày vò, (thân mật) điên điên, gàn, pays ravagé, nước...
  • Rayonné

    Tính từ: tỏa tia, (số nhiều) (động vật học) nhóm đối xứng tỏa tia (gồm ruột khoang và da...
  • Recherché

    Tính từ: (được) nhiều người tìm, (được) nhiều người chuộng, kiểu cách, ouvrage recherché,...
  • Recéler

    xem receler
  • Recépage

    xem recepage
  • Renté

    Tính từ: (từ cũ, nghĩa cũ) hưởng tô tức, bien renté, hưởng nhiều tô tức
  • Renversé

    Tính từ: lật ngược, lộn ngược, đảo, đảo ngược, ngửa, (đánh) đổ, ngã ngửa ra, sững...
  • Reposé

    Tính từ: trở lại bình tĩnh, tươi tắn, esprit reposé, tâm trở lại bình tĩnh, teint reposé, nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top