Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pyrrhonien

Mục lục

Tímh từ

pyrrhommisme
pyrrhommisme
Danh từ giống đực
Người theo chủ nghĩa Pi-ron; người hoài nghi chủ nghĩa

Xem thêm các từ khác

  • Pyrrhonienne

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người theo chủ nghĩa Pi-ron; người hoài nghi chủ nghĩa Tímh từ pyrrhommisme pyrrhommisme...
  • Pyrrhoniser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hoài nghi Nội động từ Hoài nghi
  • Pyrrhonisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa Pi-ron, chủ nghĩa hoài nghi Danh từ giống đực Chủ nghĩa Pi-ron, chủ nghĩa hoài...
  • Pyrrhotine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pirotin Danh từ giống cái (khoáng vật học) pirotin
  • Pyrrochore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp đỏ Danh từ giống đực (động vật học) rệp đỏ
  • Pyrrochoris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp đỏ Danh từ giống đực (động vật học) rệp đỏ
  • Pyrrol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pirola Danh từ giống đực ( hóa học) pirola
  • Pyrrole

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pirola Danh từ giống đực ( hóa học) pirola
  • Pyrrolidine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) piroliđin Danh từ giống cái ( hóa học) piroliđin
  • Pyrrolique

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 ( hóa học) xem pyrrole Tímh từ ( hóa học) xem pyrrole Noyau pyrrolique nhân pirola
  • Pyruvique

    Mục lục 1 Tímh từ Tímh từ Acid pyruvique ) ( hóa học) axit piruvic
  • Pyrène

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả hạch con 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) piren Danh từ giống cái...
  • Pyrèthre

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây cục trừ sâu
  • Pyrénéen

    Tímh từ (thuộc) núi Pi-rê-nê
  • Pyrénéite

    Danh từ giống cái (khoáng vật học) pireneit
  • Pythagoricien

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người theo thuyết Pi-ta-go Tímh từ pythagorisme pythagorisme Danh từ giống đực...
  • Pythagoricienne

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Người theo thuyết Pi-ta-go Tímh từ pythagorisme pythagorisme Danh từ giống đực...
  • Pythagorique

    Mục lục 1 Tímh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) như pythagoricien Tímh từ (từ cũ, nghĩa cũ) như pythagoricien nombres pythagoriques (toán...
  • Pythagorisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết Pi-ta-go Danh từ giống đực Thuyết Pi-ta-go
  • Pythiade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thời gian bốn năm (giữa) hai kỳ hội thần A-pô-lông chiến thắng Mãng xà) Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top