- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
- 
                                PythonMục lục 1 Bản mẫu:Python 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con trăn Bản mẫu:Python Danh từ giống đực (động...
- 
                                PythonisseMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) cô thầy bói Danh từ giống cái (văn học) cô thầy bói
- 
                                PyurieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái ra mủ Danh từ giống cái (y học) chứng đái ra mủ
- 
                                PyxideMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) quả hộp 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) hộp (đựng đồ nữ trang, đựng bánh rượu...
- 
                                PyéliteDanh từ giống cái (y học) viêm bể thận
- 
                                PyélonéphriteDanh từ giống cái (y học) viêm thận, bể thận
- 
                                PâleurDanh từ giống cái Sự xanh xao, sự nhợt nhạt Pâleur du teint nước da xanh xao Màu nhạt, vẻ nhạt La pâleur du ciel màu nhạt của...
- 
                                PâlichonTính từ (thân mật) hơi xanh xao
- 
                                PâmoisonDanh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự ngây ngất, sự xỉu Tomber en pâmoison ngất đi
- 
                                PâqueDanh từ giống cái Lễ quá hải (của người Do Thái khi ra khỏi Ai Cập)
- 
                                PâqueretteDanh từ giống cái (thực vật học) cúc đầu xuân
- 
                                PâquesMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lễ Phục sinh 2 Danh từ giống cái (số nhiều) 2.1 (Faire ses pâques) chịu lễ ban thánh thể...
- 
                                PâteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bột nhào; bột nhão; bột, hồ 1.2 Mứt; cao 1.3 Thể chất Danh từ giống cái Bột nhào; bột...
- 
                                PâtesDanh từ giống cái số nhiều Mì ống, pasta; món mì Prendre des pâtes dùng món mì ống
- 
                                PâteuxTính từ Sền sệt, nhão Matière pâteuse chất nhõa Encre pâteuse mực đặc avoir la bouche (la langue) pâteuse nói lúng búng style pâteux...
- 
                                PâtirMục lục 1 Nội động từ 1.1 Khổ (vì) 1.2 (văn học) sống kham khổ 1.3 (văn học) đình đốn, suy sụp Nội động từ Khổ...
- 
                                PâtiraDanh từ giống đực (thân mật) kẻ chịu đòn
- 
                                PâtisDanh từ giống đực Bãi chăn thả
- 
                                PâtisserNội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (Pâtisser de la pâte) nhào bột làm bánh ngọt
- 
                                PâtisserieMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh ngọt 1.2 Nghề làm bánh ngọt 1.3 Cửa hàng bánh ngọt 1.4 Sự buôn bán bánh ngọt 1.5 (nghệ...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                