- Từ điển Pháp - Việt
Quadrifide
Xem thêm các từ khác
-
Quadrige
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) xe tứ mã, xe bốn ngựa ngang Danh từ giống đực (sử học) xe tứ mã, xe bốn... -
Quadrijumeaux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Tubercules quadrijumeaux ) củ não sinh tư -
Quadrillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kẻ ô vuông; đường ô vuông 1.2 (quân sự) chiến thuật bàn cờ Danh từ giống đực... -
Quadrille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhóm thao diễn ngựa 1.2 Nhóm đấu sĩ, đấu bò 1.3 Điệu nhảy cađri Danh từ giống đực... -
Quadriller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kẻ ô vuông 1.2 (quân sự) rải quân theo chiến thuật bàn cờ (trên một vùng) Ngoại động từ... -
Quadrillion
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực quatrillion quatrillion -
Quadrilobe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hoa bốn cánh Danh từ giống đực (kiến trúc) hoa bốn cánh -
Quadrimestre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kế toán) quý bốn tháng Danh từ giống đực (kế toán) quý bốn tháng -
Quadrimoteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay bốn động cơ Danh từ giống đực Máy bay bốn động cơ -
Quadriparti
Mục lục 1 Tính từ Tính từ quadripartite quadripartite -
Quadripartie
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái quadriparti quadriparti -
Quadripartite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) chia bốn 1.2 Tay tư Tính từ (thực vật học) chia bốn Tay tư -
Quadripartition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia tư Danh từ giống cái Sự chia tư -
Quadriplace
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) bốn chỗ ngồi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Máy bay bốn chỗ ngồi Tính từ (có) bốn chỗ ngồi... -
Quadriplégie
Danh từ giống cái (y học) chứng liệt tứ chi -
Quadripolaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) bốn cực Tính từ (có) bốn cực -
Quadripôle
Danh từ giống đực (mạng) tứ cực, mạng bốn đầu Quadripôle bruyant mạng bốn đầu ồn Quadripôle en échelle mạng bốn đầu... -
Quadrique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) mặt nón bậc hai, quadric Danh từ giống cái (toán học) mặt nón bậc hai, quadric... -
Quadrirème
Danh từ giống cái (sử học) thuyền bốn hàng chèo -
Quadrisyllabe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ bốn âm tiết 1.2 Câu thơ bốn âm tiết Danh từ giống đực Từ bốn âm tiết Câu thơ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.