- Từ điển Pháp - Việt
Quadripolaire
Xem thêm các từ khác
-
Quadripôle
Danh từ giống đực (mạng) tứ cực, mạng bốn đầu Quadripôle bruyant mạng bốn đầu ồn Quadripôle en échelle mạng bốn đầu... -
Quadrique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) mặt nón bậc hai, quadric Danh từ giống cái (toán học) mặt nón bậc hai, quadric... -
Quadrirème
Danh từ giống cái (sử học) thuyền bốn hàng chèo -
Quadrisyllabe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ bốn âm tiết 1.2 Câu thơ bốn âm tiết Danh từ giống đực Từ bốn âm tiết Câu thơ... -
Quadrisyllabique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (gồm) bốn âm tiết Tính từ (gồm) bốn âm tiết Vers quadrisyllabique câu thơ bốn âm tiết -
Quadrivalence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) hóa trị bốn Danh từ giống cái ( hóa học) hóa trị bốn -
Quadrivalent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) hóa trị bốn Tính từ ( hóa học) (có) hóa trị bốn -
Quadrivalente
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái quadrivalent quadrivalent -
Quadrivium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tứ khoa (số học, hình học, thiên văn, nhạc) Danh từ giống đực (sử học)... -
Quadrumane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) bốn tay 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) loài bốn tay Tính từ (có) bốn tay Les singes... -
Quadruple
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gấp bốn; bốn 2 Danh từ giống đực 2.1 Số gấp bốn 2.2 (sử học) đồng cađrup ( Tiền vàng Pháp và... -
Quadruplement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gấp bốn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sự tăng gấp bốn 1.4 (đường sắt) sự đặt đường tư (thay đường... -
Quadrupler
Mục lục 1 Động từ 1.1 Tăng gấp bốn Động từ Tăng gấp bốn Quadrupler son capital tăng vốn gấp bốn La production a quadruplé... -
Quadruplette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xe đạp bốn người Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) xe đạp bốn... -
Quadruplex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hệ thống đánh bốn (điện tín) Danh từ giống đực Hệ thống đánh bốn (điện tín) -
Quadrupède
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) bốn chân 2 Danh từ giống đực 2.1 Loài vật bốn chân Tính từ (có) bốn chân Animaux quadrupèdes... -
Quai
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kè (sông) 1.2 Bến (cảng) 1.3 (đường sắt) ke Danh từ giống đực Kè (sông) Quai flottant kè... -
Quaker
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tín đồ phái Quây cơ, tín đồ phái Giáo hữu Danh từ giống đực Tín đồ phái Quây cơ,... -
Quakeresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái quaker quaker -
Quakerisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo lý Quây cơ Danh từ giống đực Giáo lý Quây cơ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.