Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quadruple

Mục lục

Tính từ

Gấp bốn; bốn
Récolte quadruple de la précédente
mùa màng gấp bốn năm ngoái
Une quadruple rangée
hàng bốn

Danh từ giống đực

Số gấp bốn
Payer le quadruple du prix
trả giá gấp bốn
(sử học) đồng cađrup ( Tiền vàng Pháp và Tây Ban Nha)

Xem thêm các từ khác

  • Quadruplement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gấp bốn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Sự tăng gấp bốn 1.4 (đường sắt) sự đặt đường tư (thay đường...
  • Quadrupler

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Tăng gấp bốn Động từ Tăng gấp bốn Quadrupler son capital tăng vốn gấp bốn La production a quadruplé...
  • Quadruplette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xe đạp bốn người Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) xe đạp bốn...
  • Quadruplex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hệ thống đánh bốn (điện tín) Danh từ giống đực Hệ thống đánh bốn (điện tín)
  • Quadrupède

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) bốn chân 2 Danh từ giống đực 2.1 Loài vật bốn chân Tính từ (có) bốn chân Animaux quadrupèdes...
  • Quai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kè (sông) 1.2 Bến (cảng) 1.3 (đường sắt) ke Danh từ giống đực Kè (sông) Quai flottant kè...
  • Quaker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tín đồ phái Quây cơ, tín đồ phái Giáo hữu Danh từ giống đực Tín đồ phái Quây cơ,...
  • Quakeresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái quaker quaker
  • Quakerisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo lý Quây cơ Danh từ giống đực Giáo lý Quây cơ
  • Qualifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gọi là gì 1.2 Phản nghĩa Inqualifiable 1.3 (thể dục thể thao) có thể trúng cách Tính từ Có...
  • Qualificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo; (sử học)) viên thẩm định Danh từ giống đực (tôn giáo; (sử học)) viên thẩm...
  • Qualificatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ) phẩm chất 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Từ chỉ phẩm chất, từ hạn định Tính từ (chỉ) phẩm...
  • Qualification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gọi là 1.2 (tôn giáo) sự thẩm định 1.3 (ngôn ngữ học) sự chỉ phẩm chất; sự hạn...
  • Qualificative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái qualificatif qualificatif
  • Qualifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọi là 1.2 (ngôn ngữ học) chỉ phẩm chất 1.3 Cho đủ tư cách, cho đủ tiêu chuẩn (làm việc...
  • Qualifié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tư cách 1.2 Lành nghề 1.3 (luật học, pháp lý) nặng thêm 1.4 (thể dục thể thao) trúng cách Tính...
  • Qualitatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (về) phẩm chất, (về) chất 1.2 Phản nghĩa Quantitatif Tính từ (về) phẩm chất, (về) chất Différence...
  • Qualitative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái qualitatif qualitatif
  • Qualitativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về phẩm chất, về chất 1.2 Phản nghĩa Quantitativement Phó từ Về phẩm chất, về chất Phản nghĩa...
  • Qualité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phẩm chất, chất 1.2 Tính chất, đặc tính 1.3 đức tính, tính tốt 1.4 Tư cách 2 Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top