Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quadruplette

Mục lục

Danh từ giống cái

(từ cũ, nghĩa cũ) xe đạp bốn người

Xem thêm các từ khác

  • Quadruplex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hệ thống đánh bốn (điện tín) Danh từ giống đực Hệ thống đánh bốn (điện tín)
  • Quadrupède

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) bốn chân 2 Danh từ giống đực 2.1 Loài vật bốn chân Tính từ (có) bốn chân Animaux quadrupèdes...
  • Quai

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kè (sông) 1.2 Bến (cảng) 1.3 (đường sắt) ke Danh từ giống đực Kè (sông) Quai flottant kè...
  • Quaker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tín đồ phái Quây cơ, tín đồ phái Giáo hữu Danh từ giống đực Tín đồ phái Quây cơ,...
  • Quakeresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái quaker quaker
  • Quakerisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo lý Quây cơ Danh từ giống đực Giáo lý Quây cơ
  • Qualifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gọi là gì 1.2 Phản nghĩa Inqualifiable 1.3 (thể dục thể thao) có thể trúng cách Tính từ Có...
  • Qualificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo; (sử học)) viên thẩm định Danh từ giống đực (tôn giáo; (sử học)) viên thẩm...
  • Qualificatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ) phẩm chất 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Từ chỉ phẩm chất, từ hạn định Tính từ (chỉ) phẩm...
  • Qualification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gọi là 1.2 (tôn giáo) sự thẩm định 1.3 (ngôn ngữ học) sự chỉ phẩm chất; sự hạn...
  • Qualificative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái qualificatif qualificatif
  • Qualifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọi là 1.2 (ngôn ngữ học) chỉ phẩm chất 1.3 Cho đủ tư cách, cho đủ tiêu chuẩn (làm việc...
  • Qualifié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tư cách 1.2 Lành nghề 1.3 (luật học, pháp lý) nặng thêm 1.4 (thể dục thể thao) trúng cách Tính...
  • Qualitatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (về) phẩm chất, (về) chất 1.2 Phản nghĩa Quantitatif Tính từ (về) phẩm chất, (về) chất Différence...
  • Qualitative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái qualitatif qualitatif
  • Qualitativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về phẩm chất, về chất 1.2 Phản nghĩa Quantitativement Phó từ Về phẩm chất, về chất Phản nghĩa...
  • Qualité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phẩm chất, chất 1.2 Tính chất, đặc tính 1.3 đức tính, tính tốt 1.4 Tư cách 2 Phản nghĩa...
  • Quand

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khi nào 2 Liên từ 2.1 Khi, lúc Phó từ Khi nào Quand partez-vous khi nào anh đi? Liên từ Khi, lúc Quand il pleut...
  • Quant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Toutes et quantes fois que ) (pháp lý) cứ mỗi lần
  • Quanta

    Mục lục 1 Số nhiều của quantum Số nhiều của quantum
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top