Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quai

Mục lục

Danh từ giống đực

Kè (sông)
Quai flottant
kè nổi
Quai d'accostage
kè cập bến
Bến (cảng)
Quai de transbordement
bến chuyển tải, bến tăng bo
Quai routier
bến ôtô
Quai de départ
bến xuất phát, bến khởi hành
Quai d'arrivée
bến đến
Quai clôturé
bến có rào
(đường sắt) ke
Billet de quai
vé ke
Quai semi périphérique
đường ke bán chu vi
Quai découvert
ke không có mái che

Xem thêm các từ khác

  • Quaker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tín đồ phái Quây cơ, tín đồ phái Giáo hữu Danh từ giống đực Tín đồ phái Quây cơ,...
  • Quakeresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái quaker quaker
  • Quakerisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo lý Quây cơ Danh từ giống đực Giáo lý Quây cơ
  • Qualifiable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể gọi là gì 1.2 Phản nghĩa Inqualifiable 1.3 (thể dục thể thao) có thể trúng cách Tính từ Có...
  • Qualificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo; (sử học)) viên thẩm định Danh từ giống đực (tôn giáo; (sử học)) viên thẩm...
  • Qualificatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (chỉ) phẩm chất 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Từ chỉ phẩm chất, từ hạn định Tính từ (chỉ) phẩm...
  • Qualification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gọi là 1.2 (tôn giáo) sự thẩm định 1.3 (ngôn ngữ học) sự chỉ phẩm chất; sự hạn...
  • Qualificative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái qualificatif qualificatif
  • Qualifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gọi là 1.2 (ngôn ngữ học) chỉ phẩm chất 1.3 Cho đủ tư cách, cho đủ tiêu chuẩn (làm việc...
  • Qualifié

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tư cách 1.2 Lành nghề 1.3 (luật học, pháp lý) nặng thêm 1.4 (thể dục thể thao) trúng cách Tính...
  • Qualitatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (về) phẩm chất, (về) chất 1.2 Phản nghĩa Quantitatif Tính từ (về) phẩm chất, (về) chất Différence...
  • Qualitative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái qualitatif qualitatif
  • Qualitativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về phẩm chất, về chất 1.2 Phản nghĩa Quantitativement Phó từ Về phẩm chất, về chất Phản nghĩa...
  • Qualité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phẩm chất, chất 1.2 Tính chất, đặc tính 1.3 đức tính, tính tốt 1.4 Tư cách 2 Phản nghĩa...
  • Quand

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khi nào 2 Liên từ 2.1 Khi, lúc Phó từ Khi nào Quand partez-vous khi nào anh đi? Liên từ Khi, lúc Quand il pleut...
  • Quant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Toutes et quantes fois que ) (pháp lý) cứ mỗi lần
  • Quanta

    Mục lục 1 Số nhiều của quantum Số nhiều của quantum
  • Quantificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) dấu lượng Danh từ giống đực (toán học) dấu lượng
  • Quantification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự định lượng 1.2 (vật lý học) sự lượng tử hóa Danh từ giống cái Sự định lượng...
  • Quantifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định lượng 1.2 (vật lý học) lượng tử hóa Ngoại động từ Định lượng (vật lý học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top