Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quand

Mục lục

Phó từ

Khi nào
Quand partez-vous
khi nào anh đi?

Liên từ

Khi, lúc
Quand il pleut
khi trời mưa
quand même
dù sao cũng
Ce serait quand même plus agréable si vous veniez
cũng cứ
On me l'a défendu mais je le ferai quand même
dù, tuy rằng
Quand même vous me ha…riez
lẽ nào thế!
Tu exagères quand même!
�� anh nói quá đáng, lẽ nào thế!

Xem thêm các từ khác

  • Quant

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Toutes et quantes fois que ) (pháp lý) cứ mỗi lần
  • Quanta

    Mục lục 1 Số nhiều của quantum Số nhiều của quantum
  • Quantificateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) dấu lượng Danh từ giống đực (toán học) dấu lượng
  • Quantification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự định lượng 1.2 (vật lý học) sự lượng tử hóa Danh từ giống cái Sự định lượng...
  • Quantifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định lượng 1.2 (vật lý học) lượng tử hóa Ngoại động từ Định lượng (vật lý học)...
  • Quantique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) xem quantum 1.2 Đồng âm Cantique Tính từ (vật lý học) xem quantum Mécanique quantique cơ học...
  • Quantitatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (về) số lượng, (về) lượng 1.2 Phản nghĩa Qualitatif Tính từ (về) số lượng, (về) lượng Changement...
  • Quantitative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái quantitatif quantitatif
  • Quantitativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về số lượng, về lượng 1.2 Phản nghĩa Qualitativement Phó từ Về số lượng, về lượng Phản nghĩa...
  • Quantité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Số lượng, lượng 1.2 (vật lí) đại lượng 1.3 Nhiều 2 Phản nghĩa 2.1 Qualité Danh từ giống...
  • Quantième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (ở) bực nào, (đứng) thứ mấy 2 Danh từ giống đực 2.1 Ngày (mấy) (trong tháng)...
  • Quantum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều là quanta) 1.1 Phần chia 1.2 Số lượng 1.3 (luật học, (pháp lý)) số tiền 1.4 (vật...
  • Quarantaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bốn chục, độ bốn chục 1.2 Tuổi bốn mươi 1.3 Sự cách ly kiểm dịch 1.4 (từ hiếm, nghĩa...
  • Quarantainier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực quarantenier quarantenier
  • Quarante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bốn mươi 1.2 (thứ) bốn mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bốn mươi 1.5 Số bốn mươi 1.6 Điểm bốn...
  • Quarante-huitard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhà cách mạng 1848 2 Tính từ 2.1 (thuộc) các nhà cách mạng 1848 Danh từ giống...
  • Quarante-huitarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái quarante-huitard quarante-huitard
  • Quarantenaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) (lâu) bốn chục năm 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cách ly kiểm dịch 1.3 Danh từ...
  • Quarantenier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) chão bện ba, chão ba tao Danh từ giống đực (hàng hải) chão bện ba, chão ba tao
  • Quarantième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ bốn mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ bốn mươi; cái thứ bốn mươi 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top