Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quantième

Mục lục

Tính từ

(từ cũ, nghĩa cũ) (ở) bực nào, (đứng) thứ mấy
Le quantième êtes-vous de votre classe?
anh đứng thứ mấy trong lớp?

Danh từ giống đực

Ngày (mấy) (trong tháng)
Ne pas savoir le quantième du mois l'on est
không biết hiện nay là ngày mấy (trong tháng)
Montre qui marque les quantièmes
đồng hồ chỉ ngày

Xem thêm các từ khác

  • Quantum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều là quanta) 1.1 Phần chia 1.2 Số lượng 1.3 (luật học, (pháp lý)) số tiền 1.4 (vật...
  • Quarantaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bốn chục, độ bốn chục 1.2 Tuổi bốn mươi 1.3 Sự cách ly kiểm dịch 1.4 (từ hiếm, nghĩa...
  • Quarantainier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực quarantenier quarantenier
  • Quarante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bốn mươi 1.2 (thứ) bốn mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bốn mươi 1.5 Số bốn mươi 1.6 Điểm bốn...
  • Quarante-huitard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhà cách mạng 1848 2 Tính từ 2.1 (thuộc) các nhà cách mạng 1848 Danh từ giống...
  • Quarante-huitarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái quarante-huitard quarante-huitard
  • Quarantenaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) (lâu) bốn chục năm 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cách ly kiểm dịch 1.3 Danh từ...
  • Quarantenier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) chão bện ba, chão ba tao Danh từ giống đực (hàng hải) chão bện ba, chão ba tao
  • Quarantième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ bốn mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ bốn mươi; cái thứ bốn mươi 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần...
  • Quarderonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) làm tròn góc Ngoại động từ (kiến trúc) làm tròn góc
  • Quark

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) hạt quac Danh từ giống đực (vật lý học) hạt quac
  • Quarre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái carre carre
  • Quarrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (toán học) cầu phương Ngoại động từ (toán học) cầu phương
  • Quart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần tư 1.2 Khắc, mười lăm phút 1.3 Ca 1.4 Chai góc tư (bằng một phần tư lít) 1.5 (hàng...
  • Quart-de-pouce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) kính đếm sợi (trên 1 cm vuông vải) Danh từ giống đực (ngành dệt) kính đếm...
  • Quart-de-rond

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đường chỉ tròn góc tư 1.2 Cái bào xoi chỉ tròn Danh từ giống đực (kiến...
  • Quartager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) cày lần thứ tư Ngoại động từ (nông nghiệp) cày lần thứ tư
  • Quartannier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) lợn lòi bốn tuổi Danh từ giống đực (săn bắn) lợn lòi bốn tuổi
  • Quartation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái inquart inquart
  • Quartaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thùng góc tư (bằng một phần tư thùng ton nô) Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top