Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quantitative

Mục lục

Tính từ giống cái

quantitatif
quantitatif

Xem thêm các từ khác

  • Quantitativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về số lượng, về lượng 1.2 Phản nghĩa Qualitativement Phó từ Về số lượng, về lượng Phản nghĩa...
  • Quantité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Số lượng, lượng 1.2 (vật lí) đại lượng 1.3 Nhiều 2 Phản nghĩa 2.1 Qualité Danh từ giống...
  • Quantième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) (ở) bực nào, (đứng) thứ mấy 2 Danh từ giống đực 2.1 Ngày (mấy) (trong tháng)...
  • Quantum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều là quanta) 1.1 Phần chia 1.2 Số lượng 1.3 (luật học, (pháp lý)) số tiền 1.4 (vật...
  • Quarantaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bốn chục, độ bốn chục 1.2 Tuổi bốn mươi 1.3 Sự cách ly kiểm dịch 1.4 (từ hiếm, nghĩa...
  • Quarantainier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực quarantenier quarantenier
  • Quarante

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bốn mươi 1.2 (thứ) bốn mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bốn mươi 1.5 Số bốn mươi 1.6 Điểm bốn...
  • Quarante-huitard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhà cách mạng 1848 2 Tính từ 2.1 (thuộc) các nhà cách mạng 1848 Danh từ giống...
  • Quarante-huitarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái quarante-huitard quarante-huitard
  • Quarantenaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) (lâu) bốn chục năm 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cách ly kiểm dịch 1.3 Danh từ...
  • Quarantenier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) chão bện ba, chão ba tao Danh từ giống đực (hàng hải) chão bện ba, chão ba tao
  • Quarantième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ bốn mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ bốn mươi; cái thứ bốn mươi 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần...
  • Quarderonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) làm tròn góc Ngoại động từ (kiến trúc) làm tròn góc
  • Quark

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) hạt quac Danh từ giống đực (vật lý học) hạt quac
  • Quarre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái carre carre
  • Quarrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (toán học) cầu phương Ngoại động từ (toán học) cầu phương
  • Quart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần tư 1.2 Khắc, mười lăm phút 1.3 Ca 1.4 Chai góc tư (bằng một phần tư lít) 1.5 (hàng...
  • Quart-de-pouce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) kính đếm sợi (trên 1 cm vuông vải) Danh từ giống đực (ngành dệt) kính đếm...
  • Quart-de-rond

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đường chỉ tròn góc tư 1.2 Cái bào xoi chỉ tròn Danh từ giống đực (kiến...
  • Quartager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) cày lần thứ tư Ngoại động từ (nông nghiệp) cày lần thứ tư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top