Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quarante

Mục lục

Tính từ

Bốn mươi
(thứ) bốn mươi
Danh từ giống đực
Bốn mươi
Số bốn mươi
Điểm bốn mươi (trong một số trò chơi)

Xem thêm các từ khác

  • Quarante-huitard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nhà cách mạng 1848 2 Tính từ 2.1 (thuộc) các nhà cách mạng 1848 Danh từ giống...
  • Quarante-huitarde

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái quarante-huitard quarante-huitard
  • Quarantenaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) (lâu) bốn chục năm 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cách ly kiểm dịch 1.3 Danh từ...
  • Quarantenier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) chão bện ba, chão ba tao Danh từ giống đực (hàng hải) chão bện ba, chão ba tao
  • Quarantième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ bốn mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ bốn mươi; cái thứ bốn mươi 3 Danh từ giống đực 3.1 Phần...
  • Quarderonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kiến trúc) làm tròn góc Ngoại động từ (kiến trúc) làm tròn góc
  • Quark

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) hạt quac Danh từ giống đực (vật lý học) hạt quac
  • Quarre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái carre carre
  • Quarrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (toán học) cầu phương Ngoại động từ (toán học) cầu phương
  • Quart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần tư 1.2 Khắc, mười lăm phút 1.3 Ca 1.4 Chai góc tư (bằng một phần tư lít) 1.5 (hàng...
  • Quart-de-pouce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) kính đếm sợi (trên 1 cm vuông vải) Danh từ giống đực (ngành dệt) kính đếm...
  • Quart-de-rond

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đường chỉ tròn góc tư 1.2 Cái bào xoi chỉ tròn Danh từ giống đực (kiến...
  • Quartager

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) cày lần thứ tư Ngoại động từ (nông nghiệp) cày lần thứ tư
  • Quartannier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) lợn lòi bốn tuổi Danh từ giống đực (săn bắn) lợn lòi bốn tuổi
  • Quartation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái inquart inquart
  • Quartaut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thùng góc tư (bằng một phần tư thùng ton nô) Danh từ giống đực...
  • Quarte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) quãng bốn 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) suốt bốn con 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) các (đơn...
  • Quartefeuille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa bốn lá bắc (ở huy hiệu) Danh từ giống cái Hoa bốn lá bắc (ở huy hiệu)
  • Quartelette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cartelette cartelette
  • Quartelot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm (gỗ sồi, gỗ dương, dày 54 mm, rộng 24 cm) Danh từ giống đực Tấm (gỗ sồi, gỗ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top