- Từ điển Pháp - Việt
Quart
|
Danh từ giống đực
Phần tư
Khắc, mười lăm phút
Ca
Chai góc tư (bằng một phần tư lít)
(hàng hải) sự trực ban ( 4 giờ liền)
- Être de quart
- trực ban
- quart d'heure
- lúc
- Passer un mauvais quart d'heure
- �� phải một lúc lao đao
- Le quart d'heure de Rabelais
- �� lúc phải bỏ tiền ra, lúc khó chịu nhất
- se moquer du tiers et du quart se moquer du tiers comme du quart
- coi thường mọi việc
- trois quarts
- phần lớn
- Bouteille aux trois quarts pleine
- �� chai gần đầy
- Les trois quarts du temps
- ba phần tư; chếch; nhỡ
- Portrait de trois quarts
- �� chân dung mặt chếch
- Manteau trois quarts
- �� áo khoác nhỡ
Tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) thứ tư
Xem thêm các từ khác
-
Quart-de-pouce
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) kính đếm sợi (trên 1 cm vuông vải) Danh từ giống đực (ngành dệt) kính đếm... -
Quart-de-rond
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đường chỉ tròn góc tư 1.2 Cái bào xoi chỉ tròn Danh từ giống đực (kiến... -
Quartager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) cày lần thứ tư Ngoại động từ (nông nghiệp) cày lần thứ tư -
Quartannier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) lợn lòi bốn tuổi Danh từ giống đực (săn bắn) lợn lòi bốn tuổi -
Quartation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái inquart inquart -
Quartaut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) thùng góc tư (bằng một phần tư thùng ton nô) Danh từ giống đực... -
Quarte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) quãng bốn 1.2 (đánh bài) (đánh cờ) suốt bốn con 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) các (đơn... -
Quartefeuille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hoa bốn lá bắc (ở huy hiệu) Danh từ giống cái Hoa bốn lá bắc (ở huy hiệu) -
Quartelette
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái cartelette cartelette -
Quartelot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm (gỗ sồi, gỗ dương, dày 54 mm, rộng 24 cm) Danh từ giống đực Tấm (gỗ sồi, gỗ... -
Quartenier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trưởng phòng Danh từ giống đực (sử học) trưởng phòng -
Quarter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Né Ngoại động từ Né Quarter son épaule né vai (khi đấu kiếm) -
Quarteron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hai mươi lăm (một phần tư của trăm) 1.2 (nghĩa bóng) số nhỏ, nhúm 1.3 Người lai một phần... -
Quarteronne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người lai một phần tư (máu da đen) Danh từ giống cái Người lai một phần tư (máu da đen) -
Quartette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (âm nhạc) bộ tư Danh từ giống cái (âm nhạc) bộ tư -
Quartidi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày thứ tư (trong tuần, lịch cộng hòa Pháp) Danh từ giống đực (sử học)... -
Quartier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gốc tư 1.2 Miếng, mảnh, tảng 1.3 Tuần (trăng) 1.4 Da gót (giày) 1.5 Má yên (yên ngựa) 1.6... -
Quartier-maître
Danh từ giống đực Hạ sĩ (thủy quân) -
Quartique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường bậc bốn Danh từ giống cái (toán học) đường bậc bốn -
Quarto
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bốn là Phó từ Bốn là
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.