Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quartier

Mục lục

Danh từ giống đực

Gốc tư
Quartier de pomme
gốc tư quả táo
Miếng, mảnh, tảng
Un quartier de fromage
một miếng pho mát
Quartier de terre
mảnh đất
Quartier de pierre
tảng đá
Tuần (trăng)
Premier quartier
tuần trăng thượng huyền
Lune à son dernier quartier
trăng hạ huyền
Da gót (giày)
Má yên (yên ngựa)
Thân (áo)
Chân, đùi (góc tư con vật giết thịt)
Thế hệ quý tộc
Quý
Deux quartiers de pension
hai quý lương hưu
Phường
Les quartiers commerciaux
các phường buôn bán
Mettre le quartier en émoi
làm cho phường náo động lên
(quân sự) trại
Avoir quartier libre
được phép ra khỏi trại
Sự tha chết
Faire quartier
tha chết
demander quartier
xin tha chết
ne pas faire de quartier
giết tất cả không tha một ai
cinquième quartier
thịt vụn, thịt cổ cánh; lòng (thú vật)
grand quartier général
đại bản doanh
quartier général
tổng hành dinh

Xem thêm các từ khác

  • Quartier-maître

    Danh từ giống đực Hạ sĩ (thủy quân)
  • Quartique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) đường bậc bốn Danh từ giống cái (toán học) đường bậc bốn
  • Quarto

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bốn là Phó từ Bốn là
  • Quartolet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) chùm bốn Danh từ giống đực (âm nhạc) chùm bốn
  • Quarton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) cacton (bằng 3, 24 a; 2, 2 lít) Danh từ giống đực (khoa...
  • Quartz

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) thạch anh Danh từ giống đực (khoáng vật học) thạch anh Quartz arénacé...
  • Quartzeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái quartzeux quartzeux
  • Quartzeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem quartz Tính từ Xem quartz Sables quartzeux cát thạch anh
  • Quartziforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) dạng thạch anh Tính từ (có) dạng thạch anh
  • Quartzifère

    Tính từ Có thạch anh
  • Quartzine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) quaczin Danh từ giống cái (khoáng vật học) quaczin
  • Quartzique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) loại thạch anh Tính từ (thuộc) loại thạch anh
  • Quartzite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) quaczit Danh từ giống đực (khoáng vật học) quaczit
  • Quasar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuẩn tinh Danh từ giống đực Chuẩn tinh
  • Quasi

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gần như, hầu như 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Miếng thịt đùi bê Phó từ Gần như, hầu như Je suis quasi...
  • Quasi-atome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuẩn nguyên tử Danh từ giống đực Chuẩn nguyên tử
  • Quasi-contrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) chuẩn hợp đồng Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) chuẩn hợp...
  • Quasi-délit

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) chuẩn tội
  • Quasi-fission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuẩn phân hạch Danh từ giống cái Chuẩn phân hạch
  • Quasi-labour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày nông Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự cày nông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top