Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quartzine

Mục lục

Danh từ giống cái

(khoáng vật học) quaczin

Xem thêm các từ khác

  • Quartzique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) loại thạch anh Tính từ (thuộc) loại thạch anh
  • Quartzite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) quaczit Danh từ giống đực (khoáng vật học) quaczit
  • Quasar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuẩn tinh Danh từ giống đực Chuẩn tinh
  • Quasi

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gần như, hầu như 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Miếng thịt đùi bê Phó từ Gần như, hầu như Je suis quasi...
  • Quasi-atome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuẩn nguyên tử Danh từ giống đực Chuẩn nguyên tử
  • Quasi-contrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) chuẩn hợp đồng Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) chuẩn hợp...
  • Quasi-délit

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) chuẩn tội
  • Quasi-fission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuẩn phân hạch Danh từ giống cái Chuẩn phân hạch
  • Quasi-labour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày nông Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự cày nông
  • Quasi-protectorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) chế độ tựa bảo hộ Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) chế...
  • Quasiment

    Mục lục 1 Phó từ Phó từ quasi quasi
  • Quasimodo

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) chủ nhật sau lễ phục sinh Danh từ giống cái (tôn giáo) chủ nhật sau lễ phục...
  • Quassia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thằn lằn Danh từ giống đực (thực vật học) cây thằn lằn
  • Quassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thằn lằn Danh từ giống đực (thực vật học) cây thằn lằn
  • Quassine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) quaxin (lấy ở cây thằn lằn) Danh từ giống cái (dược học) quaxin (lấy ở...
  • Quater

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bốn là 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bốn Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Quaternaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (gồm) bốn nguyên tố 1.2 (toán học) chia hết cho bốn 1.3 (toán học) tứ phân 1.4 (thơ ca)...
  • Quaternariste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia kỷ đệ tứ (địa chất) Danh từ Chuyên gia kỷ đệ tứ (địa chất)
  • Quaterne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ bốn số (xổ số) Danh từ giống đực Bộ bốn số (xổ số)
  • Quaternion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) quatenion Danh từ giống đực (toán học) quatenion
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top