- Từ điển Pháp - Việt
Quasar
Xem thêm các từ khác
-
Quasi
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gần như, hầu như 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Miếng thịt đùi bê Phó từ Gần như, hầu như Je suis quasi... -
Quasi-atome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuẩn nguyên tử Danh từ giống đực Chuẩn nguyên tử -
Quasi-contrat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) chuẩn hợp đồng Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) chuẩn hợp... -
Quasi-délit
Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) chuẩn tội -
Quasi-fission
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuẩn phân hạch Danh từ giống cái Chuẩn phân hạch -
Quasi-labour
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày nông Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự cày nông -
Quasi-protectorat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) chế độ tựa bảo hộ Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) chế... -
Quasiment
Mục lục 1 Phó từ Phó từ quasi quasi -
Quasimodo
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) chủ nhật sau lễ phục sinh Danh từ giống cái (tôn giáo) chủ nhật sau lễ phục... -
Quassia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thằn lằn Danh từ giống đực (thực vật học) cây thằn lằn -
Quassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thằn lằn Danh từ giống đực (thực vật học) cây thằn lằn -
Quassine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) quaxin (lấy ở cây thằn lằn) Danh từ giống cái (dược học) quaxin (lấy ở... -
Quater
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bốn là 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bốn Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Quaternaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (gồm) bốn nguyên tố 1.2 (toán học) chia hết cho bốn 1.3 (toán học) tứ phân 1.4 (thơ ca)... -
Quaternariste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia kỷ đệ tứ (địa chất) Danh từ Chuyên gia kỷ đệ tứ (địa chất) -
Quaterne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ bốn số (xổ số) Danh từ giống đực Bộ bốn số (xổ số) -
Quaternion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) quatenion Danh từ giống đực (toán học) quatenion -
Quaternisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) sự tạo gốc bậc bốn Danh từ giống cái (hoá học) sự tạo gốc bậc bốn -
Quatorze
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười bốn 1.2 (thứ) mười bốn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười bốn 1.5 Số mười bốn 1.6 Ngày mười... -
Quatorzième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười bốn 1.2 Phần mười bốn 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười bốn; cái thứ mười bốn 3 Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.