Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quasi

Mục lục

Phó từ

Gần như, hầu như
Je suis quasi le seul
tôi gần như là người độc nhất
Danh từ giống đực
Miếng thịt đùi bê

Xem thêm các từ khác

  • Quasi-atome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuẩn nguyên tử Danh từ giống đực Chuẩn nguyên tử
  • Quasi-contrat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) chuẩn hợp đồng Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) chuẩn hợp...
  • Quasi-délit

    Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) chuẩn tội
  • Quasi-fission

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuẩn phân hạch Danh từ giống cái Chuẩn phân hạch
  • Quasi-labour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cày nông Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự cày nông
  • Quasi-protectorat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) chế độ tựa bảo hộ Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) chế...
  • Quasiment

    Mục lục 1 Phó từ Phó từ quasi quasi
  • Quasimodo

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) chủ nhật sau lễ phục sinh Danh từ giống cái (tôn giáo) chủ nhật sau lễ phục...
  • Quassia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thằn lằn Danh từ giống đực (thực vật học) cây thằn lằn
  • Quassier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thằn lằn Danh từ giống đực (thực vật học) cây thằn lằn
  • Quassine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) quaxin (lấy ở cây thằn lằn) Danh từ giống cái (dược học) quaxin (lấy ở...
  • Quater

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bốn là 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bốn Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
  • Quaternaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (gồm) bốn nguyên tố 1.2 (toán học) chia hết cho bốn 1.3 (toán học) tứ phân 1.4 (thơ ca)...
  • Quaternariste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia kỷ đệ tứ (địa chất) Danh từ Chuyên gia kỷ đệ tứ (địa chất)
  • Quaterne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ bốn số (xổ số) Danh từ giống đực Bộ bốn số (xổ số)
  • Quaternion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) quatenion Danh từ giống đực (toán học) quatenion
  • Quaternisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) sự tạo gốc bậc bốn Danh từ giống cái (hoá học) sự tạo gốc bậc bốn
  • Quatorze

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười bốn 1.2 (thứ) mười bốn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười bốn 1.5 Số mười bốn 1.6 Ngày mười...
  • Quatorzième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười bốn 1.2 Phần mười bốn 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười bốn; cái thứ mười bốn 3 Danh...
  • Quatorzièmement

    Phó từ Mười bốn là
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top