- Từ điển Pháp - Việt
Quasimodo
|
Danh từ giống cái
(tôn giáo) chủ nhật sau lễ phục sinh
Xem thêm các từ khác
-
Quassia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thằn lằn Danh từ giống đực (thực vật học) cây thằn lằn -
Quassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thằn lằn Danh từ giống đực (thực vật học) cây thằn lằn -
Quassine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) quaxin (lấy ở cây thằn lằn) Danh từ giống cái (dược học) quaxin (lấy ở... -
Quater
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bốn là 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) bốn Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Quaternaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (gồm) bốn nguyên tố 1.2 (toán học) chia hết cho bốn 1.3 (toán học) tứ phân 1.4 (thơ ca)... -
Quaternariste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia kỷ đệ tứ (địa chất) Danh từ Chuyên gia kỷ đệ tứ (địa chất) -
Quaterne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ bốn số (xổ số) Danh từ giống đực Bộ bốn số (xổ số) -
Quaternion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) quatenion Danh từ giống đực (toán học) quatenion -
Quaternisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hoá học) sự tạo gốc bậc bốn Danh từ giống cái (hoá học) sự tạo gốc bậc bốn -
Quatorze
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười bốn 1.2 (thứ) mười bốn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười bốn 1.5 Số mười bốn 1.6 Ngày mười... -
Quatorzième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ mười bốn 1.2 Phần mười bốn 2 Danh từ 2.1 Người thứ mười bốn; cái thứ mười bốn 3 Danh... -
Quatorzièmement
Phó từ Mười bốn là -
Quatrain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bài tứ tuyệt 1.2 Đoạn thơ bốn câu Danh từ giống đực Bài tứ tuyệt Đoạn thơ bốn... -
Quatre
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bốn 1.2 (thứ) bốn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bốn 1.5 Số bốn 1.6 Mồng bốn 1.7 (đánh bài) (đánh cờ)... -
Quatre-cent-vingt-et-un
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) trò chơi thò lò 421 Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) trò... -
Quatre-de-chiffre
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (săn bắn) bẫy sập Danh từ giống đực ( không đổi) (săn bắn) bẫy sập -
Quatre-feuilles
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) quadrilobe quadrilobe -
Quatre-huit
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp bốn tám Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp... -
Quatre-mâts
Danh từ giống đực (không đổi) Thuyền bốn cột buồm -
Quatre-quarts
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bánh đều bốn thứ (bột, bơ đường trứng ngang nhau) Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.