Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quatrain

Mục lục

Danh từ giống đực

Bài tứ tuyệt
Đoạn thơ bốn câu

Xem thêm các từ khác

  • Quatre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bốn 1.2 (thứ) bốn 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Bốn 1.5 Số bốn 1.6 Mồng bốn 1.7 (đánh bài) (đánh cờ)...
  • Quatre-cent-vingt-et-un

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đánh bài) (đánh cờ) trò chơi thò lò 421 Danh từ giống đực (đánh bài) (đánh cờ) trò...
  • Quatre-de-chiffre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (săn bắn) bẫy sập Danh từ giống đực ( không đổi) (săn bắn) bẫy sập
  • Quatre-feuilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) quadrilobe quadrilobe
  • Quatre-huit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (âm nhạc) nhịp bốn tám Danh từ giống đực ( không đổi) (âm nhạc) nhịp...
  • Quatre-mâts

    Danh từ giống đực (không đổi) Thuyền bốn cột buồm
  • Quatre-quarts

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Bánh đều bốn thứ (bột, bơ đường trứng ngang nhau) Danh từ giống đực...
  • Quatre-saisons

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Dâu tây bốn mùa Danh từ giống cái ( không đổi) Dâu tây bốn mùa
  • Quatre-temps

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) kỳ chay đầu mùa Danh từ giống đực ( không đổi) (tôn giáo) kỳ...
  • Quatre-vingt

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tám mươi 1.2 (thứ) tám mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tám mươi 1.5 Số tám mươi Tính từ Tám mươi...
  • Quatre-vingtième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ tám mươi 1.2 Phần tám mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ tám mươi; cái thứ tám mươi 3 Danh từ giống...
  • Quatre-vingts

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tám mươi 1.2 (thứ) tám mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tám mươi 1.5 Số tám mươi Tính từ Tám mươi...
  • Quatre-épices

    Danh từ giống đực (không đổi) Cây đen gia vị (như nigelle)
  • Quatrillion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triệu tỷ tỷ Danh từ giống đực Triệu tỷ tỷ
  • Quatrième

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ tư 2 Danh từ 2.1 Người thứ tư, cái thứ tư 3 Danh từ giống đực 3.1 Gác tư, tầng năm 4 Danh từ...
  • Quatrièmement

    Phó từ Bốn là
  • Quattrocento

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế kỷ 15 1.2 Trào lưu văn nghệ thế kỷ 15 (ý) Danh từ giống đực Thế kỷ 15 Trào lưu...
  • Quatuor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ tư Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ tư Quatuor à cordes bộ tư đàn dây Quatuor...
  • Que

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Mà 1.2 Gì 2 Liên từ 2.1 Rằng 2.2 Thì; để; cứ; phải 2.3 Mà 2.4 Dù 3 Phó từ 3.1 Sao 3.2 Biết bao Đại...
  • Quechua

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Két-soa (ở Pê-ru) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Két-soa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top