- Từ điển Pháp - Việt
Quatre-saisons
|
Danh từ giống cái ( không đổi)
Dâu tây bốn mùa
Xem thêm các từ khác
-
Quatre-temps
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) kỳ chay đầu mùa Danh từ giống đực ( không đổi) (tôn giáo) kỳ... -
Quatre-vingt
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tám mươi 1.2 (thứ) tám mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tám mươi 1.5 Số tám mươi Tính từ Tám mươi... -
Quatre-vingtième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ tám mươi 1.2 Phần tám mươi 2 Danh từ 2.1 Người thứ tám mươi; cái thứ tám mươi 3 Danh từ giống... -
Quatre-vingts
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tám mươi 1.2 (thứ) tám mươi 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Tám mươi 1.5 Số tám mươi Tính từ Tám mươi... -
Quatre-épices
Danh từ giống đực (không đổi) Cây đen gia vị (như nigelle) -
Quatrillion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triệu tỷ tỷ Danh từ giống đực Triệu tỷ tỷ -
Quatrième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ tư 2 Danh từ 2.1 Người thứ tư, cái thứ tư 3 Danh từ giống đực 3.1 Gác tư, tầng năm 4 Danh từ... -
Quatrièmement
Phó từ Bốn là -
Quattrocento
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế kỷ 15 1.2 Trào lưu văn nghệ thế kỷ 15 (ý) Danh từ giống đực Thế kỷ 15 Trào lưu... -
Quatuor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ tư Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ tư Quatuor à cordes bộ tư đàn dây Quatuor... -
Que
Mục lục 1 Đại từ 1.1 Mà 1.2 Gì 2 Liên từ 2.1 Rằng 2.2 Thì; để; cứ; phải 2.3 Mà 2.4 Dù 3 Phó từ 3.1 Sao 3.2 Biết bao Đại... -
Quechua
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) tiếng Két-soa (ở Pê-ru) Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) tiếng Két-soa... -
Quel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gì nào 1.2 Mấy 1.3 Biết mấy, xiết bao 1.4 Gì mà kỳ thế 2 Đại từ 2.1 Ai, cái nào Tính từ Gì nào... -
Quelconque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất kỳ, nào đó 1.2 Tầm thường 1.3 Phản nghĩa Remarquable Tính từ Bất kỳ, nào đó Un point quelconque... -
Quelle
Mục lục 1 Xem quel Xem quel -
Quelqu'un
Mục lục 1 Đại từ ( số nhiều quelques-uns, giống cái quelqu\'une, số nhiều giống cái quelques-unes) 1.1 Người nào, ai 2 Phản... -
Quelqu'une
Mục lục 1 Xem quelqu\'un Xem quelqu\'un -
Quelque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nào, nào đó 1.2 Một ít, một vài, một số 2 Phó từ 2.1 Khoảng chừng 2.2 (cho dù)... đến mấy Tính... -
Quelquefois
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đôi khi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) một lần, có lần Phó từ Đôi khi (từ cũ, nghĩa cũ) một lần, có lần -
Quelques-unes
Mục lục 1 Xem quelqu\'un Xem quelqu\'un
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.