Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quelque

Mục lục

Tính từ

Nào, nào đó
Quelques raisons qu'il donne il sera puni
nó viện lý lẽ nào ra đi nữa thì cũng vẫn bị phạt
Quelque personne lui aura dit cela
người nào đó đã nói với nó điều ấy
Một ít, một vài, một số
Il avait quelque savoir
nó có một ít kiến thức
Pendant quelque temps
trong một (ít) thời gian
Quelques personnes pensent que
một số người nghĩ rằng
quelque chose chose
chose
quelque part part
part
quelque peu peu
peu

Phó từ

Khoảng chừng
Il y a quelque cinquante ans
khoảng chừng năm mươi năm trước đây
(cho dù)... đến mấy
Quelque habile qu'ils soient
cho dù chúng nó có khôn khéo đến mấy

Xem thêm các từ khác

  • Quelquefois

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đôi khi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) một lần, có lần Phó từ Đôi khi (từ cũ, nghĩa cũ) một lần, có lần
  • Quelques-unes

    Mục lục 1 Xem quelqu\'un Xem quelqu\'un
  • Quelques-uns

    Mục lục 1 Xem quelqu un Xem quelqu un
  • Quemkas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hàng xa tanh Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) hàng xa tanh
  • Quenelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chả viên Danh từ giống cái Chả viên
  • Quenotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) răng (trẻ em) Danh từ giống cái (thân mật) răng (trẻ em)
  • Quenouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cọc sợi 1.2 (kỹ thuật) nút khuôn đúc 1.3 (nông nghiệp) cây xén theo hình cọc sợi Danh từ...
  • Quercitron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi nhuộm 1.2 Vỏ sồi nhuộm Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Quercus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sồi Danh từ giống đực (thực vật học) cây sồi
  • Querelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cãi nhau, sự cãi cọ; cuộc cãi nhau; cuộc đấu khẩu 1.2 Cuộc tranh luận 1.3 (từ cũ,...
  • Quereller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cãi nhau với, gây chuyện với 1.2 Mắng mỏ Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa...
  • Querelleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hay cãi nhau, hay gây chuyện 1.2 Phản nghĩa Conciliant, doux 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Người hay cãi nhau,...
  • Querelleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái querelleur querelleur
  • Quessi-queumi

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật) hoàn toàn như thế Phó ngữ (thân mật) hoàn toàn như thế Il dirait quessi-queumi nó sẽ nói...
  • Queste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái quête quête
  • Questeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hộp nữ trang; hộp tiền Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) hộp...
  • Questeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên tài vụ (ở Quốc hội Pháp) 1.2 (sử học) quan tài chính (cổ La Mã) Danh từ giống đực...
  • Question

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu hỏi 1.2 Vấn đề 1.3 (sử học) sự tra tấn Danh từ giống cái Câu hỏi Poser des questions...
  • Questionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập câu hỏi 1.2 Bản câu hỏi điều tra 1.3 (sử học) kẻ tra tấn Danh từ giống đực Tập...
  • Questionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hỏi, chất vấn 1.2 (sử học) tra tấn Ngoại động từ Hỏi, chất vấn (sử học) tra tấn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top