Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Queste

Mục lục

Danh từ giống cái

quête
quête

Xem thêm các từ khác

  • Questeau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) hộp nữ trang; hộp tiền Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) hộp...
  • Questeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên tài vụ (ở Quốc hội Pháp) 1.2 (sử học) quan tài chính (cổ La Mã) Danh từ giống đực...
  • Question

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu hỏi 1.2 Vấn đề 1.3 (sử học) sự tra tấn Danh từ giống cái Câu hỏi Poser des questions...
  • Questionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập câu hỏi 1.2 Bản câu hỏi điều tra 1.3 (sử học) kẻ tra tấn Danh từ giống đực Tập...
  • Questionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hỏi, chất vấn 1.2 (sử học) tra tấn Ngoại động từ Hỏi, chất vấn (sử học) tra tấn
  • Questionneur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hay hỏi 2 Tính từ 2.1 Hay hỏi Danh từ giống đực Người hay hỏi Tính từ Hay hỏi...
  • Questionneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái questionneur questionneur
  • Questschier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mận quét Danh từ giống đực (thực vật học) cây mận quét
  • Questure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phòng tài vụ (quốc hội Pháp) 1.2 (sử học) chức quan tài chính; nhiệm kỳ quan tài chính...
  • Quetsche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả mận quét (giống mận quả dài màu tím sẫm) 1.2 Rượu mận quét Danh từ giống cái Quả...
  • Quetzal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim đuôi deo ( Nam Mỹ) 1.2 Đồng ketzan (tiền Goa-tê-ma-la) Danh từ giống...
  • Queue

    Mục lục 1 Bản mẫu:Queues 2 Danh từ giống cái 2.1 Đuôi 3 Phản nghĩa Tête 3.1 Cuối 3.2 Cuống cán 3.3 Gậy chơi bi a Bản mẫu:Queues...
  • Queue-de-chat

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đám mây đuôi mèo Danh từ giống cái Đám mây đuôi mèo
  • Queue-de-cheval

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) rễ đuôi ngựa (rễ dây thần kinh sống cuối) 1.2 (thực vật học) cỏ tháp bút...
  • Queue-de-cochon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũi khoan ruột gà Danh từ giống cái Mũi khoan ruột gà
  • Queue-de-morue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bút lông bẹt (của thợ sơn, thợ vẽ) 1.2 (thân mật) áo đuôi tôm Danh từ giống cái Bút...
  • Queue-de-porc

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tiền hồ đuôi lợn Danh từ giống cái (thực vật học) cây tiền hồ...
  • Queue-de-rat

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giũa tròn Danh từ giống cái Giũa tròn
  • Queue-de-renard

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây giền đuôi cáo Danh từ giống cái (thực vật học) cây giền đuôi cáo
  • Queue-de-scorpion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đậu tán bọ cạp Danh từ giống cái (thực vật học) cây đậu tán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top