Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Queue

Mục lục

Bản mẫu:Queues

Danh từ giống cái

Đuôi
La queue du chien
đuôi chó
La queue du coq
đuôi gà trống
Queue de comète
đuôi sao chổi
La queue du p
cái đuôi chữ P
robe à queue
áo có đuôi
Queue de phrase
đuôi câu
Queue d'orage
đuôi cơn giông
Queue d'une note
đuôi nốt nhạc
Sans queue ni tête
không đầu không đuôi
Commencer par la queue
bắt đầu từ đuôi

Phản nghĩa Tête

Cuối
Queue de l'hiver
cuối đông
être à la queue de sa classe
đứng cuối lớp
Prendre la queue
đứng cuối hàng
Les wagons de queue d'un train
các toa cuối tàu
Queue de page
quãng giấy trắng cuối trang
Cuống cán
Queue de cerise
cuống anh đào
Queue de feuille
cuống lá
Queue de pâquerette
cuống hoa cúc đầu xuân
Queue d'une casserole
cán xoong
Gậy chơi bi a
à la queue leu leu leu
leu
faire la queue
đứng xếp hàng
finir en queue de poisson poisson
poisson
queue de cheval
tóc đuôi ngựa (của con gái)

Xem thêm các từ khác

  • Queue-de-chat

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đám mây đuôi mèo Danh từ giống cái Đám mây đuôi mèo
  • Queue-de-cheval

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) rễ đuôi ngựa (rễ dây thần kinh sống cuối) 1.2 (thực vật học) cỏ tháp bút...
  • Queue-de-cochon

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũi khoan ruột gà Danh từ giống cái Mũi khoan ruột gà
  • Queue-de-morue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bút lông bẹt (của thợ sơn, thợ vẽ) 1.2 (thân mật) áo đuôi tôm Danh từ giống cái Bút...
  • Queue-de-porc

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây tiền hồ đuôi lợn Danh từ giống cái (thực vật học) cây tiền hồ...
  • Queue-de-rat

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giũa tròn Danh từ giống cái Giũa tròn
  • Queue-de-renard

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây giền đuôi cáo Danh từ giống cái (thực vật học) cây giền đuôi cáo
  • Queue-de-scorpion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đậu tán bọ cạp Danh từ giống cái (thực vật học) cây đậu tán...
  • Queue-de-souris

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây đuôi chuột Danh từ giống cái (thực vật học) cây đuôi chuột
  • Queue-de-vinaigre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim ri đít đỏ Danh từ giống cái (động vật học) chim ri đít đỏ
  • Queue-rouge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tên hề Danh từ giống cái Tên hề
  • Queue d'aronde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mộng đuôi én (đồ mộc) Danh từ giống cái Mộng đuôi én (đồ mộc)
  • Queursage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực coeursage coeursage
  • Queusot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống hút (ở bóng đèn điện, để rút không khí ra và nạp khí trơ vào) Danh từ giống đực...
  • Queusotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lắp ống hút (vào bóng đèn điện) Danh từ giống đực Sự lắp ống hút (vào bóng...
  • Queutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh đuổi (bi a) Danh từ giống đực Sự đánh đuổi (bi a)
  • Queuter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đánh đuổi (chơi bi a) Nội động từ Đánh đuổi (chơi bi a)
  • Queux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Ma†tre queux ) đầu bếp, cấp dưỡng
  • Qui

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 (chỉ người, vật nói trước, thường không dịch) 1.2 Người nào, ai Đại từ (chỉ người, vật nói...
  • Qui-vive

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cảnh giác Danh từ giống đực Sự cảnh giác Être sur le qui-vive cảnh giác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top