- Từ điển Pháp - Việt
Quintidi
|
Danh từ giống đực
(sử học) ngày thứ năm (trong tuần lịch cộng hòa Pháp)
Xem thêm các từ khác
-
Quintil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khổ thơ năm câu hai vần Danh từ giống đực Khổ thơ năm câu hai vần -
Quintillion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghìn tỷ tỷ tỷ Danh từ giống đực Nghìn tỷ tỷ tỷ -
Quintivalent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (có) hóa trị năm Tính từ ( hóa học) (có) hóa trị năm -
Quintivalente
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 ( hóa học) (có) hóa trị năm Tính từ giống cái ( hóa học) (có) hóa trị năm -
Quinto
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) năm là Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) năm là -
Quintolet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) chùm năm Danh từ giống đực (âm nhạc) chùm năm -
Quinton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đàn viôn năm dây Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) đàn viôn năm... -
Quintuple
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gấp năm; năm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Số gấp năm 1.4 (sử học) đồng canhtup (tiền vàng Na-plơ)... -
Quintupler
Mục lục 1 Động từ 1.1 Tăng gấp năm Động từ Tăng gấp năm Les prix ont quintuplé giá cả đã tăng gấp năm Quintupler son capital... -
Quinzaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độ mười lăm, mươi mười lăm 1.2 Hai tuần 1.3 Lương nửa tháng Danh từ giống cái Độ mười... -
Quinze
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười lăm 1.2 (thứ) mười lăm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười lăm 1.5 Số mười lăm 1.6 (thể) điểm... -
Quipou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) văn tự dây rút (của người In-ca) Danh từ giống đực (sử học) văn tự dây... -
Quiproquo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn Danh từ giống đực Sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn -
Quipu
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực quipou quipou -
Quiqui
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kiki kiki -
Quirat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) cổ phần tàu Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) cổ phần tàu -
Quirataire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người có cổ phần tàu Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) người... -
Quiscane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim khách Trung Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) chim khách Trung... -
Quisqualis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dây giun Danh từ giống đực (thực vật học) cây dây giun -
Quittance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Biên lai Danh từ giống cái Biên lai donner quittance (từ cũ, nghĩa cũ) miễn cho, tha cho
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.