Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quintupler

Mục lục

Động từ

Tăng gấp năm
Les prix ont quintuplé
giá cả đã tăng gấp năm
Quintupler son capital
tăng vốn gấp năm

Xem thêm các từ khác

  • Quinzaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độ mười lăm, mươi mười lăm 1.2 Hai tuần 1.3 Lương nửa tháng Danh từ giống cái Độ mười...
  • Quinze

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mười lăm 1.2 (thứ) mười lăm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Mười lăm 1.5 Số mười lăm 1.6 (thể) điểm...
  • Quipou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) văn tự dây rút (của người In-ca) Danh từ giống đực (sử học) văn tự dây...
  • Quiproquo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn Danh từ giống đực Sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn
  • Quipu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực quipou quipou
  • Quiqui

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực kiki kiki
  • Quirat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) cổ phần tàu Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) cổ phần tàu
  • Quirataire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người có cổ phần tàu Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) người...
  • Quiscane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim khách Trung Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) chim khách Trung...
  • Quisqualis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dây giun Danh từ giống đực (thực vật học) cây dây giun
  • Quittance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Biên lai Danh từ giống cái Biên lai donner quittance (từ cũ, nghĩa cũ) miễn cho, tha cho
  • Quittancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấp biên lai Ngoại động từ Cấp biên lai
  • Quitte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xong nợ 1.2 Thoát, khỏi Tính từ Xong nợ Thoát, khỏi
  • Quitter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rời, bỏ, lìa 1.2 Từ biệt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tha cho, miễn cho Ngoại động từ Rời, bỏ,...
  • Quitus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xác nhận hết trách nhiệm Danh từ giống đực Sự xác nhận hết trách nhiệm Donner...
  • Quiétude

    Danh từ giống cái (tôn giáo) sự tĩnh mịch (văn học) sự yên tĩnh
  • Quoi

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Cái gì, điều gì 1.2 Gì, ra sao 1.3 Cái mà, điều mà 2 Thán từ 2.1 Sao! Đại từ Cái gì, điều gì A...
  • Quoique

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 Dù rằng, mặc dầu Liên từ Dù rằng, mặc dầu J\'ai confiance en lui quoiqu\'il soit bien jeune tôi tin ở...
  • Quolibet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời chế nhạo, lời giễu cợt Danh từ giống đực Lời chế nhạo, lời giễu cợt
  • Quorum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Corom, số đại biểu cần thiết Danh từ giống đực Corom, số đại biểu cần thiết Le...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top