Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quiqui

Mục lục

Danh từ giống đực

kiki
kiki

Xem thêm các từ khác

  • Quirat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) cổ phần tàu Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) cổ phần tàu
  • Quirataire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người có cổ phần tàu Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) người...
  • Quiscane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim khách Trung Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) chim khách Trung...
  • Quisqualis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dây giun Danh từ giống đực (thực vật học) cây dây giun
  • Quittance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Biên lai Danh từ giống cái Biên lai donner quittance (từ cũ, nghĩa cũ) miễn cho, tha cho
  • Quittancer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấp biên lai Ngoại động từ Cấp biên lai
  • Quitte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xong nợ 1.2 Thoát, khỏi Tính từ Xong nợ Thoát, khỏi
  • Quitter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rời, bỏ, lìa 1.2 Từ biệt 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tha cho, miễn cho Ngoại động từ Rời, bỏ,...
  • Quitus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự xác nhận hết trách nhiệm Danh từ giống đực Sự xác nhận hết trách nhiệm Donner...
  • Quiétude

    Danh từ giống cái (tôn giáo) sự tĩnh mịch (văn học) sự yên tĩnh
  • Quoi

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Cái gì, điều gì 1.2 Gì, ra sao 1.3 Cái mà, điều mà 2 Thán từ 2.1 Sao! Đại từ Cái gì, điều gì A...
  • Quoique

    Mục lục 1 Liên từ 1.1 Dù rằng, mặc dầu Liên từ Dù rằng, mặc dầu J\'ai confiance en lui quoiqu\'il soit bien jeune tôi tin ở...
  • Quolibet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời chế nhạo, lời giễu cợt Danh từ giống đực Lời chế nhạo, lời giễu cợt
  • Quorum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Corom, số đại biểu cần thiết Danh từ giống đực Corom, số đại biểu cần thiết Le...
  • Quota

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần, phần trăm Danh từ giống đực Phần, phần trăm Quota d\'importation phần trăm nhập...
  • Quote-part

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần (phải góp hay được hưởng của mỗi người) Danh từ giống cái Phần (phải góp hay...
  • Quotidien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hằng ngày 2 Danh từ giống đực 2.1 Báo hằng ngày, nhật báo 2.2 Việc hàng ngày Tính từ Hằng ngày...
  • Quotidienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái quotidien quotidien
  • Quotidiennement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hằng ngày, thường ngày Phó từ Hằng ngày, thường ngày
  • Quotient

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thương số, thương Danh từ giống đực Thương số, thương Quotient assimilateur (sinh vật học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top