Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Quotidienne

Mục lục

Tính từ giống cái

quotidien
quotidien

Xem thêm các từ khác

  • Quotidiennement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hằng ngày, thường ngày Phó từ Hằng ngày, thường ngày
  • Quotient

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thương số, thương Danh từ giống đực Thương số, thương Quotient assimilateur (sinh vật học)...
  • Quottement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khớp (bánh xe răng) Danh từ giống đực Sự khớp (bánh xe răng)
  • Quotter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Khớp (bánh xe răng) Nội động từ Khớp (bánh xe răng)
  • R

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 R Danh từ giống đực R R ) (khoa đo lường) rơngen (ký hiệu) R ) ( hóa học) gốc rượu (ký...
  • Ra

    Mục lục 1 ( hóa học) ra đi (ký hiệu) ( hóa học) ra đi (ký hiệu)
  • Rab

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) (viết tắt của rabiot) món (ăn phát) thêm Danh từ giống đực (thông tục) (viết...
  • Rabais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bớt giá, sự hạ giá 1.2 ( thủy lợi) sự rút nước (sau cơn lũ) Danh từ giống đực...
  • Rabaissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giảm giá trị Tính từ Làm giảm giá trị Propos rabaissants những lời nói làm giảm giá trị
  • Rabaissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái rabaissant rabaissant
  • Rabaissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm giảm giá trị 1.2 Sự hạ, sự làm nhụt 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự hạ thấp...
  • Rabaisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giảm giá trị 1.2 Hạ, làm nhụt 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) hạ thấp xuống 1.4 Phản...
  • Raban

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dây néo, dây buộc Danh từ giống đực (hàng hải) dây néo, dây buộc
  • Rabane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải sợi cọ (dệt bằng sợi một loài cọ) Danh từ giống cái Vải sợi cọ (dệt bằng sợi...
  • Rabanter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) buộc Ngoại động từ (hàng hải) buộc
  • Rabat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ bẻ to (của áo luật sư, giáo sư và một số thầy tu) 1.2 (săn bắn) sự lùa, sự dồn...
  • Rabat-eau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Miếng chắn nước (ở bàn mài) Danh từ giống đực ( không đổi) Miếng chắn...
  • Rabat-joie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người rầu rĩ làm mất vui 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 Rầu rĩ làm mất vui...
  • Rabat-l'eau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) rabat-eau rabat-eau
  • Rabattage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (săn bắn) sự lùa, sự dồn (con thịt) 1.2 (nông nghiệp) sự tỉa cành Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top