Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Râteleur

Danh từ giống đực

(nông nghiệp) công nhân cào cỏ khô

Xem thêm các từ khác

  • Râteleuse

    Danh từ giống cái Công nhân cào cỏ khô (nông nghiệp) máy cào
  • Râtelée

    Danh từ giống cái Mẻ cào
  • Règle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thước kẻ 1.2 Quy tắc. 1.3 Thể lệ. 1.4 Kỷ luật, trật tự. 1.5 Khuôn mẫu, mẫu mực. 1.6...
  • Règlement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giải quyết. 1.2 Sự thanh toán. 1.3 Quy chế, điều quy định, điều lệ. Danh từ giống...
  • Règne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trị vì; triều đại. 1.2 Sự ngự trị; sự thống trị. 1.3 (sinh vật học) giới. Danh...
  • Réa

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) bánh ròng rọc
  • Réabsorber

    Ngoại động từ Hút lại Thu hút lại
  • Réabsorption

    Danh từ giống cái Sự hút lại Sự thu hút lại
  • Réac

    Mục lục 1 Tính từ (không đổi) 1.1 (thân mật, nghĩa xấu) phản động 2 Danh từ (không đổi) 2.1 (thân mật, nghĩa xấu) kẻ...
  • Réaccoutumer

    Ngoại động từ Tập quen lại cho (ai)
  • Réactif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản ứng, phản 1.2 (điện học) vô kháng 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) chất phản ứng 2.2 (hóa...
  • Réaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phản ứng 1.2 Phản lực 1.3 (chính trị) trào lưu phản động; phái phản động Danh từ giống...
  • Réactionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản động 2 Danh từ 2.1 (chính trị) kẻ phản động 3 Phản nghĩa 3.1 Avancé révolutionnaire novateur progressiste...
  • Réactionnel

    Tính từ (sinh vật học, sinh lý học; tâm lý học) phản ứng
  • Réactivation

    Danh từ giống cái (y học) sự phục hoạt Réactivation d\'un sérum sự phục hoạt một huyết thanh
  • Réactiver

    Ngoại động từ Khơi lại, phục hoạt Réactiver le feu khơi lại ngọn lửa Réactiver une maladie phục hoạt một bệnh
  • Réactivité

    Danh từ giống cái Khả năng phản ứng (y học) cách phản ứng Réactivité naturelle cách phản ứng tự nhiên
  • Réadaptation

    Danh từ giống cái Sự thích nghi lại, sự thích ứng lại
  • Réadapter

    Ngoại động từ Làm cho thích nghi lại, làm cho thích ứng lại
  • Réadmettre

    Ngoại động từ Thu nhận lại, thu nạp lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top