Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réactiver

Ngoại động từ

Khơi lại, phục hoạt
Réactiver le feu
khơi lại ngọn lửa
Réactiver une maladie
phục hoạt một bệnh

Xem thêm các từ khác

  • Réactivité

    Danh từ giống cái Khả năng phản ứng (y học) cách phản ứng Réactivité naturelle cách phản ứng tự nhiên
  • Réadaptation

    Danh từ giống cái Sự thích nghi lại, sự thích ứng lại
  • Réadapter

    Ngoại động từ Làm cho thích nghi lại, làm cho thích ứng lại
  • Réadmettre

    Ngoại động từ Thu nhận lại, thu nạp lại
  • Réaffirmer

    Ngoại động từ Khẳng định lại
  • Réagir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tác động trở lại 1.2 Chống lại, phản kháng lại 1.3 (hóa học; sinh vật học, sinh lý học)...
  • Réajustement

    Danh từ giống đực Như rajustement
  • Réajuster

    Ngoại động từ Như rajuster
  • Réal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Galère réale) (sử học) thuyền ngự 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử học) đồng rêan (tiền Tây Ban Nha)...
  • Réalgar

    Danh từ giống đực (hóa học, khoáng vật học) reanga, hùng hoàng
  • Réalisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực hiện được 1.2 Có thể đổi thành tiền 2 Phản nghĩa 2.1 Impossible inexécutable irréalisable [[]]...
  • Réalisateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thực hiện, thi hành 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thực hiện 2.2 (điện ảnh) người dựng phim 2.3...
  • Réalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thực hiện, sự thi hành 1.2 Thành tựu 1.3 (tài chánh) sự đổi thành tiền; sự bán 1.4...
  • Réaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thực hiện, thi hành 1.2 đổi thành tiền; bán 1.3 Nhận thức, nhận rõ 1.4 (triết học) hiện...
  • Réalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) chủ nghĩa hiện thực 1.2 Tính hiện thực 1.3 óc thực tế 1.4 (triết học)...
  • Réaliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) hiện thực (chủ nghĩa) 1.2 (có óc) thực tế 1.3 (triết học) duy thực (chủ nghĩa) 2 Danh...
  • Réalité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thực tại; thực tại 1.2 Hiện thực, thực tế; sự thực 1.3 Sự có thực 2 Phản nghĩa...
  • Réanimable

    Tính từ (y học) có thể làm hồi sinh lại
  • Réanimation

    Danh từ giống cái (y học) phương pháp hồi sức, phương pháp hồi sinh
  • Réapparaître

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xuất hiện lại, tái hiện 2 Phản nghĩa 2.1 Disparaître Nội động từ Xuất hiện lại, tái hiện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top