- Từ điển Pháp - Việt
Réalisation
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự thực hiện, sự thi hành
- Réalisation d'un projet
- sự thực hiện một đề án
- Réalisation d'un contrat
- sự thi hành một hợp đồng
Thành tựu
- Les réalisations scientifiques
- những thành tựu khoa học
(tài chánh) sự đổi thành tiền; sự bán
Sự dựng (phim, (điện ảnh)...)
Phản nghĩa
Projet ébauche [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Réaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thực hiện, thi hành 1.2 đổi thành tiền; bán 1.3 Nhận thức, nhận rõ 1.4 (triết học) hiện... -
Réalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) chủ nghĩa hiện thực 1.2 Tính hiện thực 1.3 óc thực tế 1.4 (triết học)... -
Réaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) hiện thực (chủ nghĩa) 1.2 (có óc) thực tế 1.3 (triết học) duy thực (chủ nghĩa) 2 Danh... -
Réalité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính thực tại; thực tại 1.2 Hiện thực, thực tế; sự thực 1.3 Sự có thực 2 Phản nghĩa... -
Réanimable
Tính từ (y học) có thể làm hồi sinh lại -
Réanimation
Danh từ giống cái (y học) phương pháp hồi sức, phương pháp hồi sinh -
Réapparaître
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xuất hiện lại, tái hiện 2 Phản nghĩa 2.1 Disparaître Nội động từ Xuất hiện lại, tái hiện... -
Réapparition
Danh từ giống cái Sự xuất hiện lại, sự tái hiện -
Réapprendre
Ngoại động từ Như rapprendre -
Réarmement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vũ trang lại 2 Phản nghĩa 2.1 Désarmement démilitarisation [[]] Danh từ giống đực Sự vũ... -
Réarmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp đạn lại 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vũ trang lại 2 Nội động từ 2.1 Vũ trang lại 3 Phản... -
Réarrangement
Danh từ giống đực Sự sắp xếp lại, sự sắp đặt lại -
Réassortiment
Danh từ giống đực Sự ghép lại, sự kết hợp lại Bộ đồ mới -
Réassortir
Ngoại động từ Ghép lại, kết hợp lại, sắp lại Réassortir un service de thé sắp lại bộ đồ chè Tìm mua lại (một mặt... -
Réassurance
Danh từ giống cái Sự bảo hiểm lại, sự tái bảo hiểm -
Rébarbatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ sợ 2 Phản nghĩa 2.1 Affable engageant attirant attrayant séduisant [[]] Tính từ Dễ sợ Mine rébarbative... -
Rébellion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc phản nghịch; cuộc nổi dậy; quân phản nghịch 1.2 Sự chống đối, sự chống lại... -
Rébus
Danh từ giống đực Câu đố chữ; câu đố (bằng) hình vẽ chữ viết khó đọc (từ cũ, nghĩa cũ) lời tối nghĩa; lời mập... -
Récalcitrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ương ngạnh, ngoan cố 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ ương ngạnh, kẻ ngoan cố 3 Phản nghĩa 3.1 Docile...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.