Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Récent

Mục lục

Tính từ

Mới xảy ra, mới đây, mới rồi
événement récent
sự kiện mới xảy ra

Phản nghĩa

Ancien vieux [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Réceptacle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ dồn lại, chỗ tập hợp 1.2 Bể chứa nước, bồn chứa nước 1.3 (thực vật học)...
  • Récepteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) nhận cảm, thụ cảm 2 Danh từ giống đực 2.1 Máy thu 2.2 ��ng...
  • Réceptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhận cảm, thụ cảm 1.2 Dễ thụ cảm (tác nhân hóa học, bệnh tật...) 2 Phản nghĩa 2.1 Réfractaire résistant...
  • Réception

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhận 1.2 Sự tiếp nhận, sự thu nhận; lễ thu nhận; phòng tiếp nhận 1.3 Sự tiếp đón;...
  • Réceptionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiệm thu (hàng hóa...) 2 Danh từ 2.1 Nhân viên nghiệm thu 2.2 Người nhận hàng 2.3 Người phụ trách...
  • Réceptionner

    Ngoại động từ Nghiệm thu Réceptionner des marchandises nghiệm thu hàng hóa
  • Réceptionniste

    Danh từ Nhân viên tiếp đón Les réceptionnistes de l\'hôtel những nhân viên tiếp đón của khách sạn
  • Réceptivité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng thu (của máy thu) 1.2 (sinh vật học, sinh lý học; (triết học)) tính thụ cảm; khả...
  • Récession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) sự suy thoái 1.2 (địa lý, địa chất) sự lùi, sự rút (của sông băng) 1.3 Récession...
  • Réchapper

    Nội động từ Thoát khỏi Réchapper d\'un péril thoát khỏi một tai nạn réchapper à une maladie grave thoát khỏi một bệnh nặng
  • Réchappé

    Danh từ (văn học) người thoát khỏi Les réchappés d\'un naufrage những người thoát khỏi vụ đắm tàu
  • Réchaud

    Danh từ giống đực Bếp Réchaud au pétrole bếp dầu hỏa Réchaud électrique bếp điện (nông nghiệp) như réchauf
  • Réchauffage

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự sưởi ấm (vườn cây ăn quả...) (kỹ thuật) sự nung nóng (thép trước khi cán), sự...
  • Réchauffement

    Danh từ giống đực Sự nóng lên Un lent réchauffement de l\'atmosphère khí trời nóng lên từ từ
  • Réchauffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đun lại hâm lại nung lại 1.2 Sưởi ấm 1.3 (nghĩa bóng) nhen lại, khơi lại 1.4 (hội họa) tô...
  • Réchauffeur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) thiết bị gia nhiệt, thiết bị nung nóng Réchauffeur d\'air par les fumées thiết bị sưởi ấm...
  • Réchauffoir

    Danh từ giống đực (từ cũ; nghiã cũ) lò hâm đồ ăn (từ cũ, nghĩa cũ) phòng hâm đồ ăn (cạnh phòng ăn)
  • Réchauffé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hâm lại 1.2 (được) nhen lại 1.3 Nhàm 2 Danh từ giống đực 2.1 đồ hâm lại 2.2 điều cũ hâm lại,...
  • Récidivant

    Tính từ (y học) tái nhiễm, mắc lại Cancer récidivant ung thư mắc lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top