Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Récepteur

Mục lục

Tính từ

Thu
Poste récepteur
đài thu
(sinh vật học, sinh lý học) nhận cảm, thụ cảm
Organe récepteur de l'oreille interne
cơ quan nhận cảm của tai trong

Danh từ giống đực

Máy thu
Récepteur acoustique
máy thu âm thanh
Récepteur de radiodiffusion
máy thu thanh
Récepteur de télévision
máy thu vô tuyến truyền hình
Récepteur télégraphique
máy thu điện tín
Récepteur radiophonique
máy thu vô tuyến điện thoại
Récepteur vidéo
máy thu viđêô
Récepteur autosynchrone
xenxin-thu
Récepteur à bande latérale unique
máy thu thanh một băng
Récepteur à batteries
máy thu thanh chạy pin
Récepteur de couleur
máy thu hình màu
Récepteur de courant
máy thu dòng điện
Récepteur sur écran/récepteur à projection
máy thu có màn chiếu
Récepteur à large bande
đài thu thanh dải rộng
Récepteur à modulation de fréquence
máy thu có biến điệu tần số
Récepteur à multicanaux multistandards
máy thu nhiều kênh theo nhiều quy chuẩn
��ng nghe (điện thoại)
(sinh vật học, sinh lý học) cơ quan nhận cảm, cơ quan thụ cảm

Phản nghĩa

Emetteur [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Réceptif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhận cảm, thụ cảm 1.2 Dễ thụ cảm (tác nhân hóa học, bệnh tật...) 2 Phản nghĩa 2.1 Réfractaire résistant...
  • Réception

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhận 1.2 Sự tiếp nhận, sự thu nhận; lễ thu nhận; phòng tiếp nhận 1.3 Sự tiếp đón;...
  • Réceptionnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiệm thu (hàng hóa...) 2 Danh từ 2.1 Nhân viên nghiệm thu 2.2 Người nhận hàng 2.3 Người phụ trách...
  • Réceptionner

    Ngoại động từ Nghiệm thu Réceptionner des marchandises nghiệm thu hàng hóa
  • Réceptionniste

    Danh từ Nhân viên tiếp đón Les réceptionnistes de l\'hôtel những nhân viên tiếp đón của khách sạn
  • Réceptivité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng thu (của máy thu) 1.2 (sinh vật học, sinh lý học; (triết học)) tính thụ cảm; khả...
  • Récession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) sự suy thoái 1.2 (địa lý, địa chất) sự lùi, sự rút (của sông băng) 1.3 Récession...
  • Réchapper

    Nội động từ Thoát khỏi Réchapper d\'un péril thoát khỏi một tai nạn réchapper à une maladie grave thoát khỏi một bệnh nặng
  • Réchappé

    Danh từ (văn học) người thoát khỏi Les réchappés d\'un naufrage những người thoát khỏi vụ đắm tàu
  • Réchaud

    Danh từ giống đực Bếp Réchaud au pétrole bếp dầu hỏa Réchaud électrique bếp điện (nông nghiệp) như réchauf
  • Réchauffage

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự sưởi ấm (vườn cây ăn quả...) (kỹ thuật) sự nung nóng (thép trước khi cán), sự...
  • Réchauffement

    Danh từ giống đực Sự nóng lên Un lent réchauffement de l\'atmosphère khí trời nóng lên từ từ
  • Réchauffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đun lại hâm lại nung lại 1.2 Sưởi ấm 1.3 (nghĩa bóng) nhen lại, khơi lại 1.4 (hội họa) tô...
  • Réchauffeur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) thiết bị gia nhiệt, thiết bị nung nóng Réchauffeur d\'air par les fumées thiết bị sưởi ấm...
  • Réchauffoir

    Danh từ giống đực (từ cũ; nghiã cũ) lò hâm đồ ăn (từ cũ, nghĩa cũ) phòng hâm đồ ăn (cạnh phòng ăn)
  • Réchauffé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hâm lại 1.2 (được) nhen lại 1.3 Nhàm 2 Danh từ giống đực 2.1 đồ hâm lại 2.2 điều cũ hâm lại,...
  • Récidivant

    Tính từ (y học) tái nhiễm, mắc lại Cancer récidivant ung thư mắc lại
  • Récidive

    Danh từ giống đực Sự tái phạm (y học) sự tái nhiễm
  • Récidiver

    Nội động từ Tái phạm (y học) tái nhiễm
  • Récidiviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tái phạm 2 Danh từ 2.1 Kẻ tái phạm Tính từ Tái phạm Danh từ Kẻ tái phạm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top