Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Récession

Mục lục

Danh từ giống cái

(kinh tế) sự suy thoái
Récession économique
sự suy thoái về kinh tế
(địa lý, địa chất) sự lùi, sự rút (của sông băng)
Récession des galaxies+ sự dịch xa của các thiên hà

Phản nghĩa

Avance progrès Expansion [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Réchapper

    Nội động từ Thoát khỏi Réchapper d\'un péril thoát khỏi một tai nạn réchapper à une maladie grave thoát khỏi một bệnh nặng
  • Réchappé

    Danh từ (văn học) người thoát khỏi Les réchappés d\'un naufrage những người thoát khỏi vụ đắm tàu
  • Réchaud

    Danh từ giống đực Bếp Réchaud au pétrole bếp dầu hỏa Réchaud électrique bếp điện (nông nghiệp) như réchauf
  • Réchauffage

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự sưởi ấm (vườn cây ăn quả...) (kỹ thuật) sự nung nóng (thép trước khi cán), sự...
  • Réchauffement

    Danh từ giống đực Sự nóng lên Un lent réchauffement de l\'atmosphère khí trời nóng lên từ từ
  • Réchauffer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đun lại hâm lại nung lại 1.2 Sưởi ấm 1.3 (nghĩa bóng) nhen lại, khơi lại 1.4 (hội họa) tô...
  • Réchauffeur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) thiết bị gia nhiệt, thiết bị nung nóng Réchauffeur d\'air par les fumées thiết bị sưởi ấm...
  • Réchauffoir

    Danh từ giống đực (từ cũ; nghiã cũ) lò hâm đồ ăn (từ cũ, nghĩa cũ) phòng hâm đồ ăn (cạnh phòng ăn)
  • Réchauffé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hâm lại 1.2 (được) nhen lại 1.3 Nhàm 2 Danh từ giống đực 2.1 đồ hâm lại 2.2 điều cũ hâm lại,...
  • Récidivant

    Tính từ (y học) tái nhiễm, mắc lại Cancer récidivant ung thư mắc lại
  • Récidive

    Danh từ giống đực Sự tái phạm (y học) sự tái nhiễm
  • Récidiver

    Nội động từ Tái phạm (y học) tái nhiễm
  • Récidiviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tái phạm 2 Danh từ 2.1 Kẻ tái phạm Tính từ Tái phạm Danh từ Kẻ tái phạm
  • Récif

    Danh từ giống đực đá ngầm (ngang mặt nước) Faire naufrage sur un récif đắm tàu vì đá ngầm (nghĩa bóng) cản trở ngầm
  • Récifal

    Tính từ (thuộc) đá ngầm (thuộc) ám tiêu
  • Récipiendaire

    Danh từ Thành viên mới đón nhận (vào một tổ chức) Le récipiendaire à l\'Académie thành viên mới đón nhận vào Viện hàn lâm...
  • Récipient

    Danh từ giống đực Cái đựng (bình, chậu...), bình chứa Récipient à matelas d\'air bình chứa có đệm không khí Récipient blindé/récipient...
  • Réciprocité

    Danh từ giống cái Tính có qua có lại, tính hỗ tương Réciprocité des sentiments tính có qua có lại của tình cảm
  • Réciproque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lẫn nhau, qua lại, hỗ tương 1.2 đảo, thuận nghịch 2 Danh từ giống cái 2.1 (lôgic) đảo đề 2.2 (toán...
  • Réciproquement

    Phó từ Lẫn nhau, qua lại Se flatter réciproquement tâng bốc lẫn nhau et réciproquement và ngược lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top