Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Récipiendaire

Danh từ

Thành viên mới đón nhận (vào một tổ chức)
Le récipiendaire à l'Académie
thành viên mới đón nhận vào Viện hàn lâm
Người nhận bằng, người nhận huân chương
Signature du récipiendaire
chữ ký của người nhận bằng (huân chương)

Xem thêm các từ khác

  • Récipient

    Danh từ giống đực Cái đựng (bình, chậu...), bình chứa Récipient à matelas d\'air bình chứa có đệm không khí Récipient blindé/récipient...
  • Réciprocité

    Danh từ giống cái Tính có qua có lại, tính hỗ tương Réciprocité des sentiments tính có qua có lại của tình cảm
  • Réciproque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lẫn nhau, qua lại, hỗ tương 1.2 đảo, thuận nghịch 2 Danh từ giống cái 2.1 (lôgic) đảo đề 2.2 (toán...
  • Réciproquement

    Phó từ Lẫn nhau, qua lại Se flatter réciproquement tâng bốc lẫn nhau et réciproquement và ngược lại
  • Récit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Câu chuyện kể lại, câu chuyện thuật lại 1.2 (văn học) truyện ngắn 1.3 (âm nhạc) như...
  • Récital

    Danh từ giống đực độc tấu Récital de piano độc tấu pianô récital poétique độc tấu thơ
  • Récitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 độc tấu 2 Danh từ giống đực 2.1 Người độc tấu 2.2 (sân khấu, điện ảnh) người thuyết minh...
  • Récitation

    Danh từ giống cái Sự đọc thuộc lòng Bài học thuộc lòng
  • Réciter

    Ngoại động từ đọc (thuộc lòng) Réciter des prières đọc kinh réciter des vers đọc thơ, ngâm thơ réciter sa leçon đọc bài...
  • Réclamation

    Danh từ giống cái Sự khiếu nại, sự kháng nghị; đơn khiếu nại, bản kháng nghị Déposer une rélamation đưa đơn khiếu nại...
  • Réclame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gọi chim (chim mồi) về, hiệu gọi chim về 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự quảng cáo;...
  • Réclamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đòi, yêu cầu 1.2 đòi hỏi 2 Nội động từ 2.1 Khiếu nại, kháng nghị 2.2 Can thiệp Ngoại...
  • Réclusion

    Danh từ giống cái Sự ẩn cư (luật học, pháp lý) tội đồ Réclusion à perpétuité tội đồ chung thân
  • Réclusionnaire

    Danh từ (luật học, pháp lý) người bị tội đồ
  • Récognitif

    Tính từ giống đực (luật học, pháp lý) xác nhận Acte récognitif giấy xác nhận
  • Récolement

    Danh từ giống đực Sự kiểm lại Faire un récolement dans une bibliothèque kiểm lại sách trong thư viện récolement d\'une coupe (lâm...
  • Récoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kiểm lại 1.2 (luật học, pháp lý) kiểm kê (đồ tịch thu) 1.3 (luật học, pháp lý; từ cũ...
  • Récollection

    Danh từ giống cái (tôn giáo) sự nhập định
  • Récollet

    Danh từ giống đực (tôn giáo) thầy tu phái cải tổ (thuộc dòng Thánh O-guýt-xtanh và dòng Thánh Phơ răng xoa)
  • Récoltant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặt thu hoạch 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thu hoạch Tính từ Gặt thu hoạch Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top