Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réciter

Ngoại động từ

đọc (thuộc lòng)
Réciter des prières
đọc kinh
réciter des vers
đọc thơ, ngâm thơ
réciter sa leçon
đọc bài
ses compliments ont l'air d'être récités
lời khen của anh ta có vẻ như là đọc thuộc lòng (không chân thật)

Xem thêm các từ khác

  • Réclamation

    Danh từ giống cái Sự khiếu nại, sự kháng nghị; đơn khiếu nại, bản kháng nghị Déposer une rélamation đưa đơn khiếu nại...
  • Réclame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng gọi chim (chim mồi) về, hiệu gọi chim về 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự quảng cáo;...
  • Réclamer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đòi, yêu cầu 1.2 đòi hỏi 2 Nội động từ 2.1 Khiếu nại, kháng nghị 2.2 Can thiệp Ngoại...
  • Réclusion

    Danh từ giống cái Sự ẩn cư (luật học, pháp lý) tội đồ Réclusion à perpétuité tội đồ chung thân
  • Réclusionnaire

    Danh từ (luật học, pháp lý) người bị tội đồ
  • Récognitif

    Tính từ giống đực (luật học, pháp lý) xác nhận Acte récognitif giấy xác nhận
  • Récolement

    Danh từ giống đực Sự kiểm lại Faire un récolement dans une bibliothèque kiểm lại sách trong thư viện récolement d\'une coupe (lâm...
  • Récoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kiểm lại 1.2 (luật học, pháp lý) kiểm kê (đồ tịch thu) 1.3 (luật học, pháp lý; từ cũ...
  • Récollection

    Danh từ giống cái (tôn giáo) sự nhập định
  • Récollet

    Danh từ giống đực (tôn giáo) thầy tu phái cải tổ (thuộc dòng Thánh O-guýt-xtanh và dòng Thánh Phơ răng xoa)
  • Récoltant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặt thu hoạch 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thu hoạch Tính từ Gặt thu hoạch Danh từ giống đực...
  • Récolte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gặt, sự hái, sự thu hoạch 1.2 Mùa màng 1.3 Mớ thu thập được Danh từ giống cái Sự...
  • Récolter

    Ngoại động từ Gặt hái, thu hoạch Récolter du riz gặt lúa Thu được, thu lấy Je n\'en récolte que des désagréments trọng việc...
  • Récompense

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần thưởng 1.2 Sự đền tội, sự trừng phạt; quả báo 1.3 (từ cũ; nghiã cũ) điều đền...
  • Récompenser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thưởng 1.2 Trừng phạt 1.3 (từ cũ; nghiã cũ) đền bù Ngoại động từ Thưởng Récompenser un...
  • Réconciliateur

    Danh từ giống đực Người giải hòa
  • Réconciliation

    Danh từ giống cái Sự giải hòa La réconcilitation des époux brouillés sự giải hòa cặp vợ chồng bất hòa với nhau (tôn giáo)...
  • Réconcilier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải hòa 1.2 (nghĩa bóng) làm cho có cảm tình trở lại 1.3 (nghĩa bóng) dung hòa 1.4 (tôn giáo)...
  • Réconfort

    Danh từ giống đực điều an ủi, điều làm vững lòng, trợ lực Un réconfort moral một trợ lực về tinh thần
  • Réconfortant

    Tính từ An ủi, làm vững lòng Paroles réconfortantes những lời nói làm vững lòng Làm khỏe lại Remède réconfortant thuốc làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top