Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réclamer

Mục lục

Ngoại động từ

đòi, yêu cầu
Réclamer la parole
đòi được phát biểu
enfant qui réclame sa mère
con đòi mẹ
réclamer un droit
đòi một quyền lợi
réclamer l'assistance de quelqu'un
yêu cầu ai giúp đỡ
đòi hỏi
Plante qui réclame beaucoup de soins
cây đòi hỏi được chăm sóc nhiều

Nội động từ

Khiếu nại, kháng nghị
Réclamer contre une injustice
khiếu nại một sự bất công
Can thiệp
Réclamer en faveur de quelqu'un
can thiệp cho ai

Xem thêm các từ khác

  • Réclusion

    Danh từ giống cái Sự ẩn cư (luật học, pháp lý) tội đồ Réclusion à perpétuité tội đồ chung thân
  • Réclusionnaire

    Danh từ (luật học, pháp lý) người bị tội đồ
  • Récognitif

    Tính từ giống đực (luật học, pháp lý) xác nhận Acte récognitif giấy xác nhận
  • Récolement

    Danh từ giống đực Sự kiểm lại Faire un récolement dans une bibliothèque kiểm lại sách trong thư viện récolement d\'une coupe (lâm...
  • Récoler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kiểm lại 1.2 (luật học, pháp lý) kiểm kê (đồ tịch thu) 1.3 (luật học, pháp lý; từ cũ...
  • Récollection

    Danh từ giống cái (tôn giáo) sự nhập định
  • Récollet

    Danh từ giống đực (tôn giáo) thầy tu phái cải tổ (thuộc dòng Thánh O-guýt-xtanh và dòng Thánh Phơ răng xoa)
  • Récoltant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặt thu hoạch 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thu hoạch Tính từ Gặt thu hoạch Danh từ giống đực...
  • Récolte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gặt, sự hái, sự thu hoạch 1.2 Mùa màng 1.3 Mớ thu thập được Danh từ giống cái Sự...
  • Récolter

    Ngoại động từ Gặt hái, thu hoạch Récolter du riz gặt lúa Thu được, thu lấy Je n\'en récolte que des désagréments trọng việc...
  • Récompense

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần thưởng 1.2 Sự đền tội, sự trừng phạt; quả báo 1.3 (từ cũ; nghiã cũ) điều đền...
  • Récompenser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thưởng 1.2 Trừng phạt 1.3 (từ cũ; nghiã cũ) đền bù Ngoại động từ Thưởng Récompenser un...
  • Réconciliateur

    Danh từ giống đực Người giải hòa
  • Réconciliation

    Danh từ giống cái Sự giải hòa La réconcilitation des époux brouillés sự giải hòa cặp vợ chồng bất hòa với nhau (tôn giáo)...
  • Réconcilier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải hòa 1.2 (nghĩa bóng) làm cho có cảm tình trở lại 1.3 (nghĩa bóng) dung hòa 1.4 (tôn giáo)...
  • Réconfort

    Danh từ giống đực điều an ủi, điều làm vững lòng, trợ lực Un réconfort moral một trợ lực về tinh thần
  • Réconfortant

    Tính từ An ủi, làm vững lòng Paroles réconfortantes những lời nói làm vững lòng Làm khỏe lại Remède réconfortant thuốc làm...
  • Réconforter

    Ngoại động từ An ủi, làm vững lòng Réconforter un ami affligé an ủi người bạn đau khổ Làm khoẻ lại Boisson qui réconforte...
  • Récrimination

    Danh từ giống cái Sự đả kích; lời đả kích (từ cũ; nghiã cũ) sự tố cáo trở lại; lời tố cáo trở lại
  • Récrire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viết lại 2 Nội động từ 2.1 Viết thư lại Ngoại động từ Viết lại Récrire un chapitre viết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top