- Từ điển Pháp - Việt
Récognitif
Xem thêm các từ khác
-
Récolement
Danh từ giống đực Sự kiểm lại Faire un récolement dans une bibliothèque kiểm lại sách trong thư viện récolement d\'une coupe (lâm... -
Récoler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kiểm lại 1.2 (luật học, pháp lý) kiểm kê (đồ tịch thu) 1.3 (luật học, pháp lý; từ cũ... -
Récollection
Danh từ giống cái (tôn giáo) sự nhập định -
Récollet
Danh từ giống đực (tôn giáo) thầy tu phái cải tổ (thuộc dòng Thánh O-guýt-xtanh và dòng Thánh Phơ răng xoa) -
Récoltant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gặt thu hoạch 2 Danh từ giống đực 2.1 Người thu hoạch Tính từ Gặt thu hoạch Danh từ giống đực... -
Récolte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gặt, sự hái, sự thu hoạch 1.2 Mùa màng 1.3 Mớ thu thập được Danh từ giống cái Sự... -
Récolter
Ngoại động từ Gặt hái, thu hoạch Récolter du riz gặt lúa Thu được, thu lấy Je n\'en récolte que des désagréments trọng việc... -
Récompense
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần thưởng 1.2 Sự đền tội, sự trừng phạt; quả báo 1.3 (từ cũ; nghiã cũ) điều đền... -
Récompenser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thưởng 1.2 Trừng phạt 1.3 (từ cũ; nghiã cũ) đền bù Ngoại động từ Thưởng Récompenser un... -
Réconciliateur
Danh từ giống đực Người giải hòa -
Réconciliation
Danh từ giống cái Sự giải hòa La réconcilitation des époux brouillés sự giải hòa cặp vợ chồng bất hòa với nhau (tôn giáo)... -
Réconcilier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải hòa 1.2 (nghĩa bóng) làm cho có cảm tình trở lại 1.3 (nghĩa bóng) dung hòa 1.4 (tôn giáo)... -
Réconfort
Danh từ giống đực điều an ủi, điều làm vững lòng, trợ lực Un réconfort moral một trợ lực về tinh thần -
Réconfortant
Tính từ An ủi, làm vững lòng Paroles réconfortantes những lời nói làm vững lòng Làm khỏe lại Remède réconfortant thuốc làm... -
Réconforter
Ngoại động từ An ủi, làm vững lòng Réconforter un ami affligé an ủi người bạn đau khổ Làm khoẻ lại Boisson qui réconforte... -
Récrimination
Danh từ giống cái Sự đả kích; lời đả kích (từ cũ; nghiã cũ) sự tố cáo trở lại; lời tố cáo trở lại -
Récrire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viết lại 2 Nội động từ 2.1 Viết thư lại Ngoại động từ Viết lại Récrire un chapitre viết... -
Récréatif
Tính từ Vui, giải trí Livre récréatif sách giải trí -
Récréation
Danh từ giống cái Trò giải trí, trò tiêu khiển, trò vui Prendre un peu de récréation tiêu khiển đôi chút récréations mathématiques... -
Récréer
Ngoại động từ Giải trí cho (ai)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.