Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réconciliateur

Danh từ giống đực

Người giải hòa

Xem thêm các từ khác

  • Réconciliation

    Danh từ giống cái Sự giải hòa La réconcilitation des époux brouillés sự giải hòa cặp vợ chồng bất hòa với nhau (tôn giáo)...
  • Réconcilier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải hòa 1.2 (nghĩa bóng) làm cho có cảm tình trở lại 1.3 (nghĩa bóng) dung hòa 1.4 (tôn giáo)...
  • Réconfort

    Danh từ giống đực điều an ủi, điều làm vững lòng, trợ lực Un réconfort moral một trợ lực về tinh thần
  • Réconfortant

    Tính từ An ủi, làm vững lòng Paroles réconfortantes những lời nói làm vững lòng Làm khỏe lại Remède réconfortant thuốc làm...
  • Réconforter

    Ngoại động từ An ủi, làm vững lòng Réconforter un ami affligé an ủi người bạn đau khổ Làm khoẻ lại Boisson qui réconforte...
  • Récrimination

    Danh từ giống cái Sự đả kích; lời đả kích (từ cũ; nghiã cũ) sự tố cáo trở lại; lời tố cáo trở lại
  • Récrire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viết lại 2 Nội động từ 2.1 Viết thư lại Ngoại động từ Viết lại Récrire un chapitre viết...
  • Récréatif

    Tính từ Vui, giải trí Livre récréatif sách giải trí
  • Récréation

    Danh từ giống cái Trò giải trí, trò tiêu khiển, trò vui Prendre un peu de récréation tiêu khiển đôi chút récréations mathématiques...
  • Récréer

    Ngoại động từ Giải trí cho (ai)
  • Récupérable

    Tính từ Có thể thu hồi. Ferraille récupérable sắt cũ có thể thu hồi được.
  • Récupérateur

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) thiết bị thu hồi.
  • Récupérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lấy lại, thu về. 1.2 Thu hồi. 1.3 Dùng lại vào việc khác. 1.4 Làm bù. 2 Nội động từ 2.1...
  • Récurage

    Danh từ giống đực Sự cọ. Le récurage des casseroles sự cọ xoong chảo.
  • Récurer

    Ngoại động từ Cọ (xoong chảo...). (nông nghiệp) cày lại lần thứ ba (ruộng nho).
  • Récurrence

    Danh từ giống cái (văn học) sự trở lại, sự tái diễn. La récurrence d\'un sentiment sự tái diễn một tình cảm.
  • Récurrent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) trở lại, tái diễn. 1.2 (giải phẫu) quặt ngược. 1.3 (y học) hồi quy. 1.4 (toán học) tuần...
  • Récursif

    Tính từ (lôgic) đệ quy
  • Récursivité

    Danh từ giống cái (lôgic) tính đệ quy
  • Récursoire

    Tính từ (Action récursoire) sự kiện xin xét lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top