Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Récuser

Ngoại động từ

(luật học, pháp lý) cáo tị
Récuser un témoin
cáo tị một nhân chứng
Không thừa nhận
Récuser l'autorité d'un auteur
không thừa nhận uy tín của một tác giả

Xem thêm các từ khác

  • Récépissé

    Danh từ giống đực Biên lai
  • Rédacteur

    Danh từ giống đực Người biên tập, biên tập viên Rédacteurs d\'un dictionnaire những người biên tập một cuốn từ điển...
  • Rédaction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thảo ra, sự biên tập, bản khởi thảo 1.2 Bộ biên tập, tòa soạn (của một tờ báo)...
  • Rédactionnel

    Tính từ Biên tập Travail purement rédactionnel công việc biên tập đơn thuần
  • Rédemption

    Danh từ giống cái Sự chuộc Rédemption des péchés sự chuộc tội Rédemption d\'un droit sự chuộc một quyền (tôn giáo) (Rédemption)...
  • Rédemptoriste

    Danh từ giống đực Thầy tu dòng Cứu thế
  • Rédhibition

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự hủy việc bán (vì vật bán có tì vết)
  • Rédhibitoire

    Tính từ (luật học, pháp lý) hủy việc bán Action rédhibitoire sự kiện đòi hủy việc bán Vice rédhibitoire tì vết cho phép...
  • Rédiger

    Ngoại động từ Viết thảo, soạn Rédiger une circulaire thảo một tờ thông tư
  • Rédimer

    Ngoại động từ (tôn giáo) chuộc tội Rédimer tous les hommes chuộc tội cho mọi người
  • Rédintégration

    Danh từ giống đực (tâm lý học) sự chỉnh hiện Loi de rédintégration luật chỉnh hiện
  • Réductase

    Danh từ giống đực (sinh vật học) ređuctaza
  • Réducteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm 1.2 (hóa học) khử 1.3 (cơ khí, cơ học) giảm tốc 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) chất khử...
  • Réductibilité

    Danh từ giống cái (toán học) tính quy được (hóa học) tính khử được
  • Réductible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể rút bớt, có thể giảm bớt 1.2 Có thể quy, quy được 1.3 (toán học) rút gọn được 1.4 (giải...
  • Réduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút bớt, sự giảm bớt 1.2 Sự thu nhỏ lại 1.3 (toán học) sự rút gọn 1.4 (hóa học)...
  • Réductionnel

    Tính từ (sinh vật học) giảm nhiễm Mitose réductionnelle gián phân giảm nhiễm
  • Réduire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút bớt, giảm bớt 1.2 Rút nhỏ, thu nhỏ, rút ngắn 1.3 Cô lại, đúc lại 1.4 (toán học) rút...
  • Réduit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rút bớt, giảm, hạ, nhỏ 1.2 Thu nhỏ 1.3 (ngôn ngữ học) rút ngắn Tính từ Rút bớt, giảm, hạ, nhỏ...
  • Réduplicatif

    Tính từ (ngôn ngữ học) lặp Particule réduplicative tiểu từ lặp (thực vật học) gập ngoài Préfloraison réduplicative tiền khai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top