- Từ điển Pháp - Việt
Rédhibitoire
Tính từ
(luật học, pháp lý) hủy việc bán
- Action rédhibitoire
- sự kiện đòi hủy việc bán
- Vice rédhibitoire
- tì vết cho phép hủy việc bán
 
Xem thêm các từ khác
- 
                                RédigerNgoại động từ Viết thảo, soạn Rédiger une circulaire thảo một tờ thông tư
- 
                                RédimerNgoại động từ (tôn giáo) chuộc tội Rédimer tous les hommes chuộc tội cho mọi người
- 
                                RédintégrationDanh từ giống đực (tâm lý học) sự chỉnh hiện Loi de rédintégration luật chỉnh hiện
- 
                                RéductaseDanh từ giống đực (sinh vật học) ređuctaza
- 
                                RéducteurMục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm 1.2 (hóa học) khử 1.3 (cơ khí, cơ học) giảm tốc 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) chất khử...
- 
                                RéductibilitéDanh từ giống cái (toán học) tính quy được (hóa học) tính khử được
- 
                                RéductibleMục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể rút bớt, có thể giảm bớt 1.2 Có thể quy, quy được 1.3 (toán học) rút gọn được 1.4 (giải...
- 
                                RéductionMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút bớt, sự giảm bớt 1.2 Sự thu nhỏ lại 1.3 (toán học) sự rút gọn 1.4 (hóa học)...
- 
                                RéductionnelTính từ (sinh vật học) giảm nhiễm Mitose réductionnelle gián phân giảm nhiễm
- 
                                RéduireMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút bớt, giảm bớt 1.2 Rút nhỏ, thu nhỏ, rút ngắn 1.3 Cô lại, đúc lại 1.4 (toán học) rút...
- 
                                RéduitMục lục 1 Tính từ 1.1 Rút bớt, giảm, hạ, nhỏ 1.2 Thu nhỏ 1.3 (ngôn ngữ học) rút ngắn Tính từ Rút bớt, giảm, hạ, nhỏ...
- 
                                RéduplicatifTính từ (ngôn ngữ học) lặp Particule réduplicative tiểu từ lặp (thực vật học) gập ngoài Préfloraison réduplicative tiền khai...
- 
                                RéduplicationDanh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự lặp sự láy (thực vật học) như déduplication
- 
                                RéellementPhó từ Thực sự Cette besogne est réellement trop lourde pour moi việc này đối với tôi thực sự là quá nặng
- 
                                RéemploiDanh từ giống đực Như remploi
- 
                                RéemployerNgoại động từ Như remployer
- 
                                RéengagementDanh từ giống đực Như rengagement
- 
                                RéengagerNgoại động từ Như rengager
- 
                                RéentendreNgoại động từ Nghe lại Réentendre un disque nghe lại một đĩa hát
- 
                                RéerNội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) kêu (hươu, nai)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                