Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rédiger

Ngoại động từ

Viết thảo, soạn
Rédiger une circulaire
thảo một tờ thông tư

Xem thêm các từ khác

  • Rédimer

    Ngoại động từ (tôn giáo) chuộc tội Rédimer tous les hommes chuộc tội cho mọi người
  • Rédintégration

    Danh từ giống đực (tâm lý học) sự chỉnh hiện Loi de rédintégration luật chỉnh hiện
  • Réductase

    Danh từ giống đực (sinh vật học) ređuctaza
  • Réducteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giảm 1.2 (hóa học) khử 1.3 (cơ khí, cơ học) giảm tốc 2 Danh từ giống đực 2.1 (hóa học) chất khử...
  • Réductibilité

    Danh từ giống cái (toán học) tính quy được (hóa học) tính khử được
  • Réductible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể rút bớt, có thể giảm bớt 1.2 Có thể quy, quy được 1.3 (toán học) rút gọn được 1.4 (giải...
  • Réduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút bớt, sự giảm bớt 1.2 Sự thu nhỏ lại 1.3 (toán học) sự rút gọn 1.4 (hóa học)...
  • Réductionnel

    Tính từ (sinh vật học) giảm nhiễm Mitose réductionnelle gián phân giảm nhiễm
  • Réduire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rút bớt, giảm bớt 1.2 Rút nhỏ, thu nhỏ, rút ngắn 1.3 Cô lại, đúc lại 1.4 (toán học) rút...
  • Réduit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rút bớt, giảm, hạ, nhỏ 1.2 Thu nhỏ 1.3 (ngôn ngữ học) rút ngắn Tính từ Rút bớt, giảm, hạ, nhỏ...
  • Réduplicatif

    Tính từ (ngôn ngữ học) lặp Particule réduplicative tiểu từ lặp (thực vật học) gập ngoài Préfloraison réduplicative tiền khai...
  • Réduplication

    Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) sự lặp sự láy (thực vật học) như déduplication
  • Réellement

    Phó từ Thực sự Cette besogne est réellement trop lourde pour moi việc này đối với tôi thực sự là quá nặng
  • Réemploi

    Danh từ giống đực Như remploi
  • Réemployer

    Ngoại động từ Như remployer
  • Réengagement

    Danh từ giống đực Như rengagement
  • Réengager

    Ngoại động từ Như rengager
  • Réentendre

    Ngoại động từ Nghe lại Réentendre un disque nghe lại một đĩa hát
  • Réer

    Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) kêu (hươu, nai)
  • Réescompte

    Danh từ giống cái (kinh tế, tài chính) sự chiết khấu lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top