Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réduplication

Danh từ giống cái

(ngôn ngữ học) sự lặp sự láy
(thực vật học) như déduplication

Xem thêm các từ khác

  • Réellement

    Phó từ Thực sự Cette besogne est réellement trop lourde pour moi việc này đối với tôi thực sự là quá nặng
  • Réemploi

    Danh từ giống đực Như remploi
  • Réemployer

    Ngoại động từ Như remployer
  • Réengagement

    Danh từ giống đực Như rengagement
  • Réengager

    Ngoại động từ Như rengager
  • Réentendre

    Ngoại động từ Nghe lại Réentendre un disque nghe lại một đĩa hát
  • Réer

    Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) kêu (hươu, nai)
  • Réescompte

    Danh từ giống cái (kinh tế, tài chính) sự chiết khấu lại
  • Réescompter

    Ngoại động từ (kinh tế, tài chính) chiết khấu lại (thương phiếu)
  • Réexamen

    Danh từ giống đực Sự xem xét lại
  • Réexaminer

    Ngoại động từ Xem xét lại
  • Réexporter

    Ngoại động từ Xuất khẩu lại (hàng nhập khẩu)
  • Réexpédier

    Ngoại động từ Gửi tiếp (đến nơi khác) Réexpédier le courrier gửi tiếp thư từ
  • Réfaction

    Danh từ giống cái Sự bớt giá, sự chiết giá (hàng không đúng quy cách)
  • Réfection

    Danh từ giống cái Sự sửa lại, sự tu bổ Réfection d\'une route sự sửa lại một con đường Bữa ăn chung, bữa ăn tập thể...
  • Réfectoire

    Danh từ giống đực Phòng ăn tập thể, nhà ăn (ở tu viện, trường học...)
  • Réflecteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản chiếu, phản xạ 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) cái phản xạ Tính từ Phản chiếu, phản...
  • Réflectif

    Tính từ Suy nghĩ, ngẫm nghĩ
  • Réflectivité

    Danh từ giống cái (sinh vật học) tính phản xạ (của dây thần kinh) (vật lí) suất phản xạ
  • Réflexe

    Danh từ giống đực Phản xạ Réflexe inconditionné (sinh vật học) phản xạ không điều kiện Automobiliste qui a de bons réflexes...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top