Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réentendre

Ngoại động từ

Nghe lại
Réentendre un disque
nghe lại một đĩa hát

Xem thêm các từ khác

  • Réer

    Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) kêu (hươu, nai)
  • Réescompte

    Danh từ giống cái (kinh tế, tài chính) sự chiết khấu lại
  • Réescompter

    Ngoại động từ (kinh tế, tài chính) chiết khấu lại (thương phiếu)
  • Réexamen

    Danh từ giống đực Sự xem xét lại
  • Réexaminer

    Ngoại động từ Xem xét lại
  • Réexporter

    Ngoại động từ Xuất khẩu lại (hàng nhập khẩu)
  • Réexpédier

    Ngoại động từ Gửi tiếp (đến nơi khác) Réexpédier le courrier gửi tiếp thư từ
  • Réfaction

    Danh từ giống cái Sự bớt giá, sự chiết giá (hàng không đúng quy cách)
  • Réfection

    Danh từ giống cái Sự sửa lại, sự tu bổ Réfection d\'une route sự sửa lại một con đường Bữa ăn chung, bữa ăn tập thể...
  • Réfectoire

    Danh từ giống đực Phòng ăn tập thể, nhà ăn (ở tu viện, trường học...)
  • Réflecteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản chiếu, phản xạ 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) cái phản xạ Tính từ Phản chiếu, phản...
  • Réflectif

    Tính từ Suy nghĩ, ngẫm nghĩ
  • Réflectivité

    Danh từ giống cái (sinh vật học) tính phản xạ (của dây thần kinh) (vật lí) suất phản xạ
  • Réflexe

    Danh từ giống đực Phản xạ Réflexe inconditionné (sinh vật học) phản xạ không điều kiện Automobiliste qui a de bons réflexes...
  • Réflexible

    Tính từ Có thể phản chiếu, có thể phản xạ Rayon réflexible tia có thể phản xạ
  • Réflexif

    Tính từ (triết học) ngẫm nghĩ Méthode réflexive phương pháp ngẫm nghĩ (toán học) phản xạ Relation réflexive liên hệ phản...
  • Réflexion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại 1.2 Sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ,...
  • Réflexivité

    Danh từ giống cái (toán học) tính phản xạ
  • Réflexogène

    Tính từ (sinh vật học) gây phản xạ Zone réflexogène vùng gây phản xạ
  • Réfléchi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phản xạ, phản chiếu, dội lại 1.2 (ngôn ngữ học) phản thân 1.3 (có) suy nghĩ Tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top