Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réescompte

Danh từ giống cái (kinh tế, tài chính) sự chiết khấu lại

Xem thêm các từ khác

  • Réescompter

    Ngoại động từ (kinh tế, tài chính) chiết khấu lại (thương phiếu)
  • Réexamen

    Danh từ giống đực Sự xem xét lại
  • Réexaminer

    Ngoại động từ Xem xét lại
  • Réexporter

    Ngoại động từ Xuất khẩu lại (hàng nhập khẩu)
  • Réexpédier

    Ngoại động từ Gửi tiếp (đến nơi khác) Réexpédier le courrier gửi tiếp thư từ
  • Réfaction

    Danh từ giống cái Sự bớt giá, sự chiết giá (hàng không đúng quy cách)
  • Réfection

    Danh từ giống cái Sự sửa lại, sự tu bổ Réfection d\'une route sự sửa lại một con đường Bữa ăn chung, bữa ăn tập thể...
  • Réfectoire

    Danh từ giống đực Phòng ăn tập thể, nhà ăn (ở tu viện, trường học...)
  • Réflecteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản chiếu, phản xạ 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) cái phản xạ Tính từ Phản chiếu, phản...
  • Réflectif

    Tính từ Suy nghĩ, ngẫm nghĩ
  • Réflectivité

    Danh từ giống cái (sinh vật học) tính phản xạ (của dây thần kinh) (vật lí) suất phản xạ
  • Réflexe

    Danh từ giống đực Phản xạ Réflexe inconditionné (sinh vật học) phản xạ không điều kiện Automobiliste qui a de bons réflexes...
  • Réflexible

    Tính từ Có thể phản chiếu, có thể phản xạ Rayon réflexible tia có thể phản xạ
  • Réflexif

    Tính từ (triết học) ngẫm nghĩ Méthode réflexive phương pháp ngẫm nghĩ (toán học) phản xạ Relation réflexive liên hệ phản...
  • Réflexion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại 1.2 Sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ,...
  • Réflexivité

    Danh từ giống cái (toán học) tính phản xạ
  • Réflexogène

    Tính từ (sinh vật học) gây phản xạ Zone réflexogène vùng gây phản xạ
  • Réfléchi

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) phản xạ, phản chiếu, dội lại 1.2 (ngôn ngữ học) phản thân 1.3 (có) suy nghĩ Tính...
  • Réfléchir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phản chiếu, phản xạ, dội lại 2 Nội động từ 2.1 Suy nghĩ, ngẫm nghĩ Ngoại động từ Phản...
  • Réfléchissant

    Tính từ Phản chiếu, phản xạ, dội lại Pouvoir réfléchissant des miroirs khả năng phản chiếu của gương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top