Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Régénération

Danh từ giống cái

Sự tái sinh.
Régénération catalytique
sự tái sinh bằng chất xúc tác
Régénération du solvant
sự tái sinh dung môi
Régénération par vapeur alcaline
sự tái sinh bằng hơi kiềm
Régénération thermomécanique
sự phục hồi cơ nhiệt
Sự phục hưng.
Régénération de la société
sự phục hưng xã hội

Xem thêm các từ khác

  • Régénérer

    Ngoại động từ Tái sinh, tái tạo. La sève régénère les tissus détruits nhựa cây tái tạo những mô bị phá hủy (nghĩa bóng)...
  • Régénéré

    Tính từ (công nghiệp học) tái sinh. Caoutchouc régénéré cao su tái sinh
  • Réhabilitation

    Danh từ giống cái Sự phục quyền Sự khôi phục danh dự
  • Réhabiliter

    Ngoại động từ Phục quyền cho Réhabiliter un failli phục quyền cho một người vỡ nợ Khôi phục danh dự cho Réhabiliter quelqu\'un...
  • Réhabilité

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được phục quyền 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được phục quyền Tính từ được phục quyền...
  • Réhabituer

    Ngoại động từ Lại tập cho quen, lại tập thành thói quen
  • Réimperméabiliser

    Ngoại động từ Lại làm cho không thấm nước
  • Réimporter

    Ngoại động từ Nhập khẩu lại, nhập lại
  • Réimposition

    Danh từ giống cái Sự đánh thuế thêm, sự đánh thuế bổ sung
  • Réimpression

    Danh từ giống cái Sự in lại La réimpression d\'un livre sự in lại một quyển sách Sách in lại
  • Réimprimer

    Ngoại động từ In lại (sách)
  • Réincarnation

    Danh từ giống cái (tôn giáo) sự hóa kiếp, sự thác sinh
  • Réincorporer

    Ngoại động từ Lại nhập vào, lại sáp nhập vào (quân sự) lại phiên chế vào
  • Réinfecter

    Ngoại động từ (y học) làm nhiễm khuẩn lại, làm tái nhiễm
  • Réinscrire

    Ngoại động từ Lại ghi, vào sổ lại, đăng ký lại
  • Réinstallation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa hiếm) 1.2 Sự đặt lại, sự bày biện lại 1.3 Sự lại đến ở (nơi nào)...
  • Réinstaller

    Ngoại động từ đặt lại, bày biện lại On l\'a réinstallé dans ses fonctions người ta đã đặt lại anh ta vào chức vụ cũ
  • Réinsérer

    Ngoại động từ đưa lại vào, lại đưa vào
  • Réintroduction

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự lại đưa vào, sự lại dẫn vào 1.2 Sự lại cho vào, sự lại đút vào 1.3 Sự lại nhập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top