- Từ điển Pháp - Việt
Régie
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự quản lý (một sở công cộng)
Sở; công ty.
(sân khấu) bộ phận quản lý
Xem thêm các từ khác
-
Régime
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ. 1.2 (địa lý, địa chất) thuỷ chế. 1.3 (cơ khí, cơ học) chế độ làm việc... -
Régiment
Danh từ giống đực (quân sự) trung đoàn (nghĩa bóng) vô số, rất nhiều -
Régimentaire
Tính từ Xem régiment Unités régimentaires đơn vị trung đoàn -
Région
Danh từ giống cái Miền, vùng, khu. Région minière vùng mỏ Région pétrolifère vùng có dầu mỏ Région à tremblements de terre miền... -
Régional
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) địa phương. 1.2 (thuộc) khu vực. 2 Danh từ giống đực 2.1 Mạng dây nói ngoại thành Tính từ... -
Régionalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 óc địa phương, chủ nghĩa địa phương 1.2 Chính sách phân quyền cho địa phương 1.3 (ngôn... -
Régionaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 địa phương chủ nghĩa. 1.2 (văn học) có khuynh hướng địa phương. 2 Danh từ 2.1 Nhà văn có khuynh hướng... -
Régir
Ngoại động từ Chi phối Lois qui régissent le mouvement des astres quy luật chi phối sự chuyển động của tinh tú Conjonction qui... -
Régisseur
Danh từ giống đực Người quản lý. Le régisseur d\'un domaine người quản lý một sản nghiệp (sân khấu) trợ lý đạo diễn -
Réglable
Tính từ Có thể điều chỉnh -
Réglage
Danh từ giống đực Sự kẻ dòng. Le réglage du papier sự kẻ dòng giấy Sự điều chỉnh. Le réglage d\'une machine sự điều chỉnh... -
Réglementaire
Tính từ (thuộc) quy chế. Pouvoir réglementaire quyền đặt quy chế, quyền lập quy đúng quy chế, hợp cách. Ce certificat n\'est... -
Réglementairement
Phó từ Theo quy chế. Heures réglementairement fixées những giờ ấn định theo quy chế -
Réglementation
Danh từ giống cái Sự quy định. Réglementation des prix sự quy định giá cả Quy chế Réglementation du travail quy chế lao động. -
Régler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Kẻ. 1.2 Quy định. 1.3 điều hòa, điều tiết, điều chỉnh; thu xếp; đưa vào nề nếp. 1.4... -
Réglet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thước con trượt (của thợ mộc...). 1.2 (kiến trúc) đường chỉ dẹt. 1.3 Thẻ đánh dấu... -
Réglette
Danh từ giống cái Thước kẻ. (ngành in) thước sắp chữ. -
Régleuse
Danh từ giống cái Máy kẻ giấy. -
Régloir
Danh từ giống đực Thước kẻ. Cái vạch (của thợ giày).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.