Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Régresser

Xem thêm các từ khác

  • Régressif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thụt lùi, giật lùi. 1.2 (sinh vật học) thoái triển. 1.3 (lôgic) hồi quy. 2 Phản nghĩa 2.1 Progressif Tính...
  • Régression

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thụt lùi, sự thoái lui, sự thoái bộ. 1.2 (sinh vật học) sự thoái triển. 2 Phản nghĩa...
  • Régularisation

    Danh từ giống cái Sự hợp thức hóa. Sự điều chỉnh. Régularisation des hautes eaux sự điều chỉnh mực nước cao Régularisation...
  • Régulariser

    Ngoại động từ Hợp thức hóa. Régulariser un document hợp thức hóa một văn bản Régulariser sa situation hợp thức hóa một mối...
  • Régularité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hợp thức 1.2 Tính đều đặn 1.3 Tính chuyên cần, tính đúng giờ giấc 2 Phản nghĩa...
  • Régulateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 điều hòa 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) thiết bị điều hoà, thiết bị điều chỉnh 2.2 đồng...
  • Régulation

    Danh từ giống cái Sự điều hòa, sự điều tiết Régulation des naissances sự điều hoà sinh đẻ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ...
  • Régule

    Danh từ giống đực (công nghiệp học) hợp kim rêgun (chống mòn)
  • Réguler

    Ngoại động từ (công nghiệp học) tráng hợp kim rêgun
  • Régulier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp thức, chính quy 1.2 đều; đều đặn 1.3 Cân đối 1.4 Chuyên cần, đúng giờ giấc 1.5 Thường kỳ...
  • Régulière

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem régulier 2 Danh từ giống cái 2.1 (thông tục) người vợ Tính từ giống cái Xem régulier...
  • Régulièrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp thức 1.2 đều đặn 1.3 đúng giờ giấc 1.4 Thường xuyên 1.5 Bình thường ra 2 Phản nghĩa 2.1 Irrégulièrement...
  • Régurgitation

    Danh từ giống cái Sự ợ, sự trớ Régurgiatation acide sự ợ chua
  • Régurgiter

    Ngoại động từ �� ra, trớ ra
  • Régénérateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tái sinh 1.2 Phục hưng 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) máy tái sinh 2.2 Buồng hoàn nhiệt Tính từ...
  • Régénération

    Danh từ giống cái Sự tái sinh. Régénération catalytique sự tái sinh bằng chất xúc tác Régénération du solvant sự tái sinh dung...
  • Régénérer

    Ngoại động từ Tái sinh, tái tạo. La sève régénère les tissus détruits nhựa cây tái tạo những mô bị phá hủy (nghĩa bóng)...
  • Régénéré

    Tính từ (công nghiệp học) tái sinh. Caoutchouc régénéré cao su tái sinh
  • Réhabilitation

    Danh từ giống cái Sự phục quyền Sự khôi phục danh dự
  • Réhabiliter

    Ngoại động từ Phục quyền cho Réhabiliter un failli phục quyền cho một người vỡ nợ Khôi phục danh dự cho Réhabiliter quelqu\'un...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top