Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Régulateur

Mục lục

Tính từ

điều hòa
Hormone régulatrice
(sinh vật học) hocmon điều hòa

Danh từ giống đực

(kỹ thuật) thiết bị điều hoà, thiết bị điều chỉnh
Régulateur hydraulique
thiết bị điều chỉnh thuỷ lực
Régulateur d'appoint
thiết bị điều chỉnh mớn nước (tàu thuyền)
Régulateur à flotteur
thiết bị điều chỉnh kiểu phao
Régulateur à ressort
thiết bị điều chỉnh kiểu lò xo
Régulateur de voltage
thiết bị ổn định điện áp
Régulateur de vitesse
bộ điều hoà tốc độ
Régulateur de pression d'admission
thiết bị điều hoà áp lực nạp
đồng hồ chuẩn
(đường sắt) nhân viên điều độ

Xem thêm các từ khác

  • Régulation

    Danh từ giống cái Sự điều hòa, sự điều tiết Régulation des naissances sự điều hoà sinh đẻ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ...
  • Régule

    Danh từ giống đực (công nghiệp học) hợp kim rêgun (chống mòn)
  • Réguler

    Ngoại động từ (công nghiệp học) tráng hợp kim rêgun
  • Régulier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hợp thức, chính quy 1.2 đều; đều đặn 1.3 Cân đối 1.4 Chuyên cần, đúng giờ giấc 1.5 Thường kỳ...
  • Régulière

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem régulier 2 Danh từ giống cái 2.1 (thông tục) người vợ Tính từ giống cái Xem régulier...
  • Régulièrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hợp thức 1.2 đều đặn 1.3 đúng giờ giấc 1.4 Thường xuyên 1.5 Bình thường ra 2 Phản nghĩa 2.1 Irrégulièrement...
  • Régurgitation

    Danh từ giống cái Sự ợ, sự trớ Régurgiatation acide sự ợ chua
  • Régurgiter

    Ngoại động từ �� ra, trớ ra
  • Régénérateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tái sinh 1.2 Phục hưng 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) máy tái sinh 2.2 Buồng hoàn nhiệt Tính từ...
  • Régénération

    Danh từ giống cái Sự tái sinh. Régénération catalytique sự tái sinh bằng chất xúc tác Régénération du solvant sự tái sinh dung...
  • Régénérer

    Ngoại động từ Tái sinh, tái tạo. La sève régénère les tissus détruits nhựa cây tái tạo những mô bị phá hủy (nghĩa bóng)...
  • Régénéré

    Tính từ (công nghiệp học) tái sinh. Caoutchouc régénéré cao su tái sinh
  • Réhabilitation

    Danh từ giống cái Sự phục quyền Sự khôi phục danh dự
  • Réhabiliter

    Ngoại động từ Phục quyền cho Réhabiliter un failli phục quyền cho một người vỡ nợ Khôi phục danh dự cho Réhabiliter quelqu\'un...
  • Réhabilité

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được phục quyền 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được phục quyền Tính từ được phục quyền...
  • Réhabituer

    Ngoại động từ Lại tập cho quen, lại tập thành thói quen
  • Réimperméabiliser

    Ngoại động từ Lại làm cho không thấm nước
  • Réimporter

    Ngoại động từ Nhập khẩu lại, nhập lại
  • Réimposition

    Danh từ giống cái Sự đánh thuế thêm, sự đánh thuế bổ sung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top